- Từ điển Pháp - Việt
Satouille
Xem thêm các từ khác
-
Satrape
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ xa hoa bạo ngược 1.2 (sử học) tổng đốc ( Ba Tư) Danh từ giống đực (văn... -
Satrapie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tỉnh ( Ba Tư) Danh từ giống cái (sử học) tỉnh ( Ba Tư) -
Satrapique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) xa hoa bạo ngược Tính từ satrape satrape (nghĩa bóng) xa hoa bạo ngược -
Saturabilité
Danh từ giống cái (hóa học) tính bão hòa được, khả năng bão hòa -
Saturable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) bão hòa được Tính từ ( hóa học) bão hòa được -
Saturant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bão hòa Tính từ Làm bão hòa Vapeur saturante hơi làm bão hòa -
Saturante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bão hòa Tính từ Làm bão hòa Vapeur saturante hơi làm bão hòa -
Saturateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bão hòa Danh từ giống đực Máy bão hòa -
Saturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho bão hòa 1.2 Sự bão hòa, sự no 1.3 (nghĩa bóng) sự đầy ứ, sự chán chê Danh từ... -
Saturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bão hòa 1.2 Làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê Ngoại động từ Làm bão hòa Làm cho chán... -
Saturnales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (văn học) hội hè trác táng 1.2 (sử học) hội thần Xa-tuya Danh từ giống cái... -
Saturne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) hợp chất chì 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chì Danh từ giống đực (dược học) hợp... -
Saturnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm công đêm Danh từ giống cái (động vật học) bướm công đêm -
Saturnien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rầu rỉ Tính từ (từ hiếm, nghĩa... -
Saturnienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rầu rỉ Tính từ (từ hiếm, nghĩa... -
Saturnin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do chì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người nhiễm độc chì Tính từ (y học) do chì Colique... -
Saturnine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do chì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người nhiễm độc chì Tính từ (y học) do chì Colique... -
Saturnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc chì Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc chì -
Saturnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xatuanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xatuanit -
Saturé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bão hòa, no 1.2 (nghĩa bóng) đầy ứ, chán chê 2 Phản nghĩa 2.1 Insaturé [[]] Tính từ Bão hòa, no Carbures...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.