- Từ điển Pháp - Việt
Scaevols
Xem thêm các từ khác
-
Scaferlati
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá sợi Danh từ giống đực Thuốc lá sợi -
Scalaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vô hướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá thần tiên Tính từ (toán học)... -
Scalandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cần câu cá tuyết Danh từ giống cái Cần câu cá tuyết -
Scalariforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình thang Tính từ (sinh vật học) (có) hình thang Vaisseaux scalariforme (thực vật... -
Scald
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh chín vỏ (của táo khi cất giữ) Danh từ giống đực Bệnh chín vỏ (của táo khi cất... -
Scalde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thi sĩ Bắc-Âu Danh từ giống đực (sử học) thi sĩ Bắc-Âu -
Scalogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng điều tra dư luận Danh từ giống đực Bảng điều tra dư luận -
Scalp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng da đầu lột (người da đỏ coi như chiến lợi phẩm) 1.2 (y học) sự lột da đầu... -
Scalpel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dao mổ Danh từ giống đực (y học) dao mổ -
Scalper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột mảng da đầu Ngoại động từ Lột mảng da đầu -
Scandale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc gây tai tiếng; tai tiếng 1.2 Điều điếm nhục 1.3 Sự công phẫn 1.4 Cuộc cãi cọ ồn... -
Scandaleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây tai tiếng 1.2 (thân mật) quá đáng, quá thể 1.3 Phản nghĩa Edifiant, moral. Tính từ Gây tai tiếng... -
Scandaleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Để tai tiếng 1.2 (thân mật) quá đáng, quá thể Phó từ Để tai tiếng Vivre scandaleusement sống để... -
Scandaleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây tai tiếng 1.2 (thân mật) quá đáng, quá thể 1.3 Phản nghĩa Edifiant, moral. Tính từ Gây tai tiếng... -
Scandaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúi bậy, gây ảnh hưởng xấu 1.2 Làm cho công phẫn 1.3 Phản nghĩa Edifier Ngoại động từ Xúi... -
Scander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắt nhịp (câu thơ) 1.2 Ngâm nhấn nhịp (thơ) 1.3 Nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng... -
Scandinave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Âu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (ngôn ngự học) nhóm tiếng Bắc Âu Tính từ... -
Scandinavisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Bắc Âu Danh từ giống đực Chủ nghĩa Bắc Âu -
Scandium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) scanđi Danh từ giống đực ( hóa học) scanđi -
Scandix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ mỏ đôi Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ mỏ đôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.