- Từ điển Pháp - Việt
Scatol
Xem thêm các từ khác
-
Scatole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xcatola Danh từ giống đực ( hóa học) xcatola -
Scatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu nói đùa tục tĩu 1.2 Văn tục tĩu Danh từ giống cái Cấu nói đùa tục tĩu Văn tục... -
Scatologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tục tĩu Tính từ Tục tĩu Plaisanterie scatologique câi nói đùa tục tĩu -
Scatome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) khối phân Danh từ giống đực (y học) khối phân -
Scatophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn phân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) ruồi phân 1.4 (động vật học)... -
Scatophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ăn phân Danh từ giống cái Thói ăn phân -
Scatophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sống trong phân; mọc trên phân Tính từ (sinh vật học) sống trong phân; mọc trên phân -
Sceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con dấu, cái ấn 1.2 Xi, chì, dấu niêm phong 1.3 Dấu ấn 1.4 Đồng âm Saut, seau, sot. Danh từ... -
Sceau-de-salomon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng tinh -
Scellage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gắn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự gắn Scellage des glaces sự gắn... -
Scellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gắn 1.2 Phần gắn vào 1.3 Phản nghĩa Descellement. Danh từ giống đực (kỹ... -
Sceller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dấu vào 1.2 Gắn xi, niêm phong 1.3 Bịt kín 1.4 (kỹ thuật) gắn 1.5 (nghĩa bóng) gắn bó... -
Scelleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người niêm phong 1.2 Người gắn Danh từ giống đực Người niêm phong Người gắn -
Scellé
Danh từ giống đực (thường) số nhiều băng niêm phong -
Scenic-railway
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi tụt dốc Danh từ giống đực Trò chơi tụt dốc -
Scepticisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hoài nghi 1.2 Sự hoài nghi 1.3 Phản nghĩa Certitude, crédulité, conviction, croyance,... -
Sceptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hoài nghi 1.4 Người hoài nghi 1.5 Phản nghĩa Certain, convaicu,... -
Sceptiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) hoài nghi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) hoài nghi... -
Sceptre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy quyền, vương trượng 1.2 Vương quyền 1.3 (văn học) thế trội Danh từ giống đực... -
Schah
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chah chah
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.