Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Schématiquement

Phó từ

Bằng sơ đồ
Giản lược, sơ lược

Xem thêm các từ khác

  • Schématisation

    Danh từ giống cái Sự sơ đồ hóa Sự sơ lược hóa, sự đơn giản hóa
  • Schématiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơ đồ hóa 1.2 Sơ lược hóa, đơn giản hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Développer [[]] Ngoại động từ...
  • Schématisme

    Danh từ giống đực (triết học) thuyết công thức (thường mỉa mai) tính sơ lược Schématisme d\'une explication tính sơ lược...
  • Schéol

    Danh từ giống đực (tôn giáo) thế giới bên kia
  • Sciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cưa được, xẻ được Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cưa được, xẻ...
  • Sciage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cưa, sự xẻ 1.2 Gỗ xẻ (cũng bois de sciage) Danh từ giống đực Sự cưa, sự xẻ Sciage...
  • Scialytique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn không gây bóng (dùng trong các phòng mổ) Danh từ giống đực Đèn không gây bóng (dùng...
  • Sciant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) cũ) quấy rầy Tính từ (thân mật) cũ) quấy rầy Ce qu\'\'il est sciant! thằng cha quấy rầy...
  • Sciante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) cũ) quấy rầy Tính từ (thân mật) cũ) quấy rầy Ce qu\'il est sciant! thằng cha quấy rầy...
  • Sciaphile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa bóng Tính từ (thực vật học) ưa bóng
  • Sciapodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (thân mật) dân độc cước Danh từ giống đực ( số nhiều) (thân mật) dân...
  • Sciatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh hông 1.4 Danh từ giống...
  • Scie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Scie 2 Danh từ giống cái 2.1 Lưỡi cưa, cưa 2.2 (động vật học) cá đao 2.3 (âm nhạc) đàn cưa 2.4 (thân...
  • Sciemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hữu ý, cố tình 1.2 Phản nghĩa Etourdiment, inconsciemment, involontairement Phó từ Hữu ý, cố tình Tromper...
  • Science

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa học 1.2 (văn học) sự thông hiểu 1.3 (văn học) sự khéo léo, sự tài tình 1.4 Phản nghĩa...
  • Science-fiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa học viễn tưởng Danh từ giống cái Khoa học viễn tưởng
  • Scientifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoa học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà khoa học 1.4 Phản nghĩa Empirique. Antiscientifique. Tính từ Khoa học Recherches...
  • Scientifiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khoa học 1.2 Phản nghĩa Empiriquement. Phó từ (một cách) khoa học Analyser scientifiquement phân...
  • Scientisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa khoa học Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa khoa học
  • Scientiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa khoa học Tính từ xcientisme xcientisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top