Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Schinus

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây hoàng kinh

Xem thêm các từ khác

  • Schismatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) ly giáo 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người ly giáo Tính từ (tôn giáo) ly giáo Danh từ (tôn giáo)...
  • Schisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự lý giáo 1.2 (nghĩa rộng) sự chia rẽ 1.3 Phản nghĩa Unification. Danh từ giống...
  • Schiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá phiến Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá phiến
  • Schisteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem schiste Tính từ Xem schiste Structure schisteuse kết cấu đá phiến
  • Schisteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem schiste Tính từ Xem schiste Structure schisteuse kết cấu đá phiến
  • Schistocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) quả nứt, (có) quả nẻ Tính từ (thực vật học) (có) quả nứt, (có) quả nẻ
  • Schistose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi đá đen phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi đá đen phổi
  • Schistosité

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) kết cấu phiến
  • Schistosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán máng Danh từ giống đực (động vật học) sán máng
  • Schistosomiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán máng Danh từ giống cái (y học) bệnh sán máng
  • Schistoïde

    Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng đá phiến
  • Schizocoele

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khoang nứt Danh từ giống đực (sinh vật học) khoang nứt
  • Schizogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sinh sản tách khúc Danh từ giống cái (sinh vật học) sinh sản tách khúc
  • Schizogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản nứt rời
  • Schizogone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tách tính Tính từ (sinh vật học) tách tính
  • Schizogonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản phân cắt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản phân...
  • Schizogonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (sinh sản) phân cắt Tính từ (sinh vật học) (sinh sản) phân cắt
  • Schizographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viết loạn Danh từ giống cái (y học) chứng viết loạn
  • Schizolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sizolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sizolit
  • Schizomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng hưng cảm phân lập Danh từ giống cái Chứng hưng cảm phân lập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top