- Từ điển Pháp - Việt
Schlague
|
Danh từ giống cái
(sử học) hình phạt đánh roi ( Đức)
Xem thêm các từ khác
-
Schlamm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) bùn quặng, quặng đuôi Danh từ giống đực (ngành mỏ) bùn quặng, quặng đuôi -
Schlammeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành mỏ) có bùn quặng Tính từ (ngành mỏ) có bùn quặng Eau schlammeuse nước có bùn quặng -
Schlammeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành mỏ) có bùn quặng Tính từ (ngành mỏ) có bùn quặng Eau schlammeuse nước có bùn quặng -
Schlass
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say rượu Tính từ (thông tục) say rượu -
Schleichera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ phèn (họ bồ hòn) Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ... -
Schlinguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối hoắc Nội động từ (thông tục) thối hoắc -
Schlittage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sừ trượt gỗ (từ trên núi xuống) Danh từ giống đực Sừ trượt gỗ (từ trên núi xuống) -
Schlitte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt gỗ, xe quệt Danh từ giống đực Xe trượt gỗ, xe quệt -
Schlitter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho (gỗ) trượt xuống Ngoại động từ Cho (gỗ) trượt xuống -
Schlitteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân trượt gỗ Danh từ giống đực Công nhân trượt gỗ -
Schlot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặn muối (ở chảo cô nước muối) Danh từ giống đực Cặn muối (ở chảo cô nước muối) -
Schlotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cô nước muối Danh từ giống đực Sự cô nước muối -
Schloter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cô (nước muối) Ngoại động từ Cô (nước muối) -
Schnaps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) rượu trắng Danh từ giống đực (thân mật) rượu trắng -
Schnauzer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó snaoze Danh từ giống đực Giống chó snaoze -
Schneebergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) snebecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) snebecgit -
Schnick
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu trắng tồi Danh từ giống đực (thông tục) rượu trắng tồi -
Schnock
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) ngu xuẩn; điên rồ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ngu xuẩn; người điên... -
Schnoque
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) ngu xuẩn; điên rồ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ngu xuẩn; người điên... -
Schnorchel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thông hơi (của tàu ngầm) Danh từ giống đực Ống thông hơi (của tàu ngầm)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.