- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Sclérotique
Danh từ giống cái (giải phẫu) màng cứng, cứng mạc -
Scobine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa Danh từ giống cái Cái giũa -
Scolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường học; học 1.2 (nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở Tính từ (thuộc) trường... -
Scolairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như kiểu học trò -
Scolarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở trường học 1.2 Sự đi học, quá trình đi học Danh từ giống cái Sự mở trường... -
Scolariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy dỗ ở trường 1.2 Mở trường học ở Ngoại động từ Dạy dỗ ở trường Mở trường... -
Scolarité
Danh từ giống cái Sự theo học (ở trường) Thời gian học (ở trường) Certificat de scolarité xem certificat -
Scolasticat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) học viện (dòng tu) 1.2 (tôn giáo) thời gian ở học viện Danh từ giống đực... -
Scolastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh viện 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dạy ở trường 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà triết học kinh... -
Scolastiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo phương pháp kinh viện, (một cách) kinh viện Phó từ Theo phương pháp kinh viện, (một cách) kinh viện... -
Scolex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt đầu (sán) Danh từ giống đực (động vật học) đốt đầu (sán) -
Scoliaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà bình giải cổ văn Danh từ giống đực Nhà bình giải cổ văn -
Scolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời bình giải cổ văn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học, từ cũ nghĩa cũ) chú thích Danh... -
Scoliose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng vẹo cột sống Danh từ giống cái (y học) chứng vẹo cột sống -
Scoliotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người vẹo cột sống Tính từ scoliose scoliose Danh từ (y học) người vẹo cột... -
Scolopendre
Mục lục 1 Bản mẫu:Scolopendre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây lưỡi hươu (dương xỉ) 1.3 (động vật học)... -
Scolopia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng gai -
Scolyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc củ cải Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc củ cải -
Scolyte
Mục lục 1 Bản mẫu:Scolyte 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ hào Bản mẫu:Scolyte Danh từ giống đực (động... -
Scombre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bạc má, cá thu Nhật bản Danh từ giống đực (động vật học) cá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.