- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Se défausser
Tự động từ (đánh bài) (đánh cờ) chui bài. -
Se défendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự vệ. 1.2 Tự bào chữa, cãi, chối. 1.3 Chống. 1.4 Ngăn, đừng, chẳng làm... 1.5 Dở chứng (ngựa).... -
Se défeuiller
Tự động từ Rụng lá. -
Se défier
Tự động từ (văn học) ngờ vực. Se défier de quelqu\'un ngờ vực ai. -
Se défiler
Mục lục 1 == 1.1 Tự động từ 1.2 (quân sự) núp. 1.3 (thân mật) lẩn đi, tránh mặt đi. == Tự động từ (quân sự) núp. (thân... -
Se défléchir
Tự động từ (y học) ngửa đầu. -
Se défouler
Tự động từ (thân mật) thỏa thuê. -
Se défraichir
Tự động từ Phai đi, kém tươi đi. -
Se défroquer
Tự động từ Như défroquer. -
Se dégager
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thoát bỏ, giải khỏi. 1.2 Quang ra; được khai thông. 1.3 Thoát ra, bốc lên. 1.4 (nghĩa bóng) rõ ra.... -
Se dégarnir
Tự động từ Mất đi, hết đi, vắng đi. Se déganir de feuilles mất lá đi. La salle se dégarnit de spectateurs phòng hết khán giả.... -
Se dégonfler
Tự động từ (nghĩa bóng, thân mật) cách chức, thải hồi. -
Se dégorger
Tự động từ -
Se dégrader
Tự động từ Mất phẩm giá Thoái biến Energie qui se dégrade (vật lý học) năng lượng thoái biến -
Se dégrafer
Tự động từ Tụt móc cài (áo...) Cởi móc cài áo, cởi áo -
Se dégrouiller
Tự động từ (thông tục) vội vã -
Se déguiser
Tự động từ Cải trang, giả trang -
Se déjeter
Tự động từ Vẹo vọ đi, còm cõi đi -
Se déjuger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 đổi quyết định 2 Phản nghĩa 2.1 Persévérer persister Tự động từ đổi quyết định Phản nghĩa... -
Se délabrer
Tự động từ Hư hỏng La maison se délabre nhà hư hỏng Suy, suy sút (sức khỏe...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.