Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se désolidariser

Mục lục

Tự động từ

Cắt đứt với, không gắn bó với
Se désolidariser d'avec ses collègues
cắt đứt với đồng nghiệp của mình

Phản nghĩa

Solidariser (se)

Xem thêm các từ khác

  • Se désopiler

    Tự động từ Cười thích thú
  • Se désunir

    Tự động từ (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên)
  • Se détacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rời ra; được thả ra 1.2 Nổi rõ, nổi bật 1.3 Không gắn bó, không tha thiết, không màng Tự...
  • Se détendre

    Tự động từ Xả hơi; giải trí
  • Se déterminer

    Tự động từ Quyết định Se déterminer à partir quyết định ra đi
  • Se détirer

    Tự động từ Dang chân tay Se détirer au réveil dang chân tay lúc thức dậy
  • Se détourner

    Tự động từ Quay sang phía khác, quay đi Bỏ Se détourner d\'un dessein bỏ một ý định
  • Se détromper

    Tự động từ Tỉnh ngộ
  • Se détruire

    Tự động từ Phá hủy lẫn nhau Tự tử
  • Se dévaser

    Tự động từ Ngoi lên khỏi bùn (cá)
  • Se développer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Triển khai 1.2 Phát triển 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gỡ ra khỏi, thoát khỏi Ngoại động từ Triển...
  • Se déverser

    Tự động từ Chảy vào, đổ vào (sông...)
  • Se dévouer

    Tự động từ Tận tụy, hết lòng Se dévouer pour un ami tận tụy vì bạn Se dévouer à la science hết lòng vì khoa học
  • Se dévêtir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cởi quần áo 2 Phản nghĩa 2.1 couvrir (se) Tự động từ Cởi quần áo Phản nghĩa couvrir (se)
  • Se failler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (địa lý; địa chất) đứt gãy (thành phay) Tự động từ (địa lý; địa chất) đứt gãy (thành...
  • Se faire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ 1.2 Ngon lên, tốt lên 1.3 Tập quen 1.4 Làm nghề 1.5 Dậy thì 1.6 Xảy ra 1.7 Bắt đầu...
  • Se familiariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thân thiết với (ai), thân mật với (ai) 1.2 Tập cho quen Tự động từ Thân thiết với (ai), thân...
  • Se faner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Héo đi 1.2 Phai đi, phai nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Eclore, épanouir ( s\') Tự động từ Héo đi Phai đi,...
  • Se farcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) tạ ban, tự cấp Tự động từ (thông tục) tạ ban, tự cấp Se farcir un bon repas tự...
  • Se fatiguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mỏi mệt, mệt mỏi 1.2 Chán 1.3 Phản nghĩa Délasser, détendre, reposer. Amuser, intéresser. Tự động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top