- Từ điển Pháp - Việt
Se fendiller
Xem thêm các từ khác
-
Se fendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, rạn, nẻ 1.2 Dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm) 1.3 (thông tục) trả,... -
Se fermer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đóng lại, nhắm lại 1.2 Khép miệng lại, thành sẹo 1.3 Không dùng được nữa, không lợi dụng... -
Se fiancer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đính hôn Tự động từ Đính hôn -
Se ficher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) 1.2 Coi thường, cóc cần 1.3 Ngã Tự động từ (thân mật) Coi thường, cóc cần Ngã -
Se fier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin vào, phó thác vào 1.2 Phản nghĩa Défier ( se), méfier ( se), suspecter. Tự động từ Tin vào, phó... -
Se figer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại, đặc lại 1.2 Đứng im, không động dậy, im lìm 1.3 Phản nghĩa Dégeler, fondre. Animer... -
Se figurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tưởng, nghĩ Tự động từ Tưởng, nghĩ Il se figure pouvoir réussir à l\'examen nó tưởng là có thể... -
Se fixer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở hẳn 1.2 Kiên trì giữ 1.3 Được cố định lại, được ổn định 1.4 Tự định (cho mình)... -
Se flanquer
Mục lục 1 Tự động từ (thân mật) 1.1 Gieo mình 1.2 Cho nhau Tự động từ (thân mật) Gieo mình Se flanquer sur le lit gieo mình... -
Se flatter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có ảo tưởng; tưởng là 1.2 Tự phụ 1.3 Mừng rằng 1.4 Phản nghĩa Blâmer, critiquer. Tự động... -
Se flâtrer
Tự động từ Nằm bẹp giấu mình (thỏ rừng khi bị săn đuổi) -
Se flétrir
Tự động từ Héo đi -
Se fonder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Căn cứ vào, dựa vào 1.2 Phản nghĩa Abolir, détruire, renverser. Tự động từ Căn cứ vào, dựa... -
Se fondre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chảy ra 1.2 Mềm dịu đi, bùi ngùi 1.3 Hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau 1.4 Mờ đi, tan biến đi 1.5... -
Se forcer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cố gắng; tự ép mình Tự động từ Cố gắng; tự ép mình Se forcer à la tâche cố gắng làm việc;... -
Se forjeter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kiến trúc) nhô ra Tự động từ (kiến trúc) nhô ra -
Se formaliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phật ý, bất bình Tự động từ Phật ý, bất bình Se formaliser d\'une plaisanterie bất bình vì câu... -
Se former
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) hình thành, (được) lập thành 1.2 Hình thành, phát triển 1.3 Tự rèn luyện, tự học... -
Se fortifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khỏe ra, mạnh lên 1.2 Vững thêm 1.3 Ẩn sau công sự 1.4 Phản nghĩa Affaiblir, débiliter, consumer,... -
Se fossiliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa đá, hóa thạch 1.2 (nghĩa bóng) trở thành lạc hậu Tự động từ Hóa đá, hóa thạch Plantes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.