- Từ điển Pháp - Việt
Se perdre
Tự động từ
Lạc
Chảy vào
Lẫn vào
Biến đi, tan đi, mất đi
- Les traditions qui se perdent
- những truyền thống mất đi
Trở nên lỗi thời, lạc hậu
Đắm
Sa đọa, trụy lạc
Mải miết
Phản nghĩa Acquérir, avoir, conquérir, conserver, détenir, emparer ( s'), gagner, garder, obtenir, posséder,
Phản nghĩa récupérer, regagner, retrouver, sauver, trouver. Suivre, voir. Bénificier, profiter, utiliser.
Xem thêm các từ khác
-
Se perfectionner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Tự động từ Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Se perfectionner en anglais tự... -
Se permettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạo muội, dám xin 1.2 Tự cho phép 1.3 Phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber. Consigner. Brider,... -
Se perpétuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tồn tại mãi 1.2 �� mãi, giữ mãi 2 Phản nghĩa 2.1 Changer cesser finir [[]] Tự động từ Tồn... -
Se persuader
Mục lục 1 Tự động từ tin chắc rằng 1.1 Ils se sont persuadé (persuadés) qu\'ils arriveraient les premiers�� họ tin chắc rằng... -
Se pervertir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồi bại đi, hư hỏng đi 1.2 Phản nghĩa Améliorer, amender, convertir, corriger, édifier, élever, épurer.... -
Se pieuter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi kềnh Tự động từ (thông tục) đi kềnh -
Se piquer
Mục lục 1 Bị châm, bị đâm 1.1 Bị mốc (vải...) 1.2 Hóa chua (rượu) 1.3 Mếch lòng, bực mìmh 1.4 Tự cho là có (tài... gì)... -
Se piéter
Tự động từ đứng ghì chân xuống -
Se placer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) đặt 1.2 Ngồi 1.3 Đặt mình 1.4 Được xếp 1.5 Được xếp nhất nhì (ngựa đua) 1.6 Tìm... -
Se plaindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phàn nàn, than phiền 1.2 Thưa kiện 1.3 Phản nghĩa Contenter ( se), féliciter ( se), satisfaire ( se) Tự... -
Se planquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) núp, ẩn náu Tự động từ (thông tục) núp, ẩn náu -
Se planter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đứng yên 1.2 (được) trồng 1.3 Cắm vào Tự động từ (thân mật) đứng yên Se planter... -
Se plier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu theo 1.2 Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir. Résister. Tự động từ Chịu theo... -
Se plomber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sạm lại Tự động từ Sạm lại Sa peau se plombait da nó sạm lại -
Se plonger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào 1.2 Miệt mài Tự động từ Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào... -
Se plumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm -
Se pocharder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu Tự động từ (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu -
Se poiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười ngặt nghẽo 1.2 Đồng âm Poêler Tự động từ (thông tục) cười ngặt nghẽo... -
Se pointer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ghi giờ đến (thợ) 1.2 Đến Tự động từ Ghi giờ đến (thợ) Đến -
Se poivrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) say rượu Tự động từ (thân mật) say rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.