- Từ điển Pháp - Việt
Se répercuter
Tự động từ
Dội lại
Tác động đến
- La majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises
- sự tăng giá vận tải tác động đến giá hàng hóa
Xem thêm các từ khác
-
Se républicaniser
Tự động từ Cộng hòa hóa -
Se répéter
Tự động từ Nói đi nói lại mãi Lặp lại Que cela ne se répète pas mong sao điều đó sẽ không lặp lại -
Se réserver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 đợi (đến khi khác thuận tiện mới hành động) 1.2 (thể dục thể thao) giữ sức lúc đầu 1.3... -
Se résigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam chịu, nhẫn nhục chịu đựng 1.2 đành phải 2 Phản nghĩa 2.1 S\'insurger se révolter Tự động... -
Se résoudre
Tự động từ Biến thành, chuyển thành, trở thành Nuage qui se résout en pluie mây chuyển thành mưa émotion qui se résout en stupeur... -
Se résumer
Tự động từ Tóm lại Je me résume tôi xin tóm lại Discours qui se résume difficilement bài nói khó tóm lại -
Se rétablir
Tự động từ được lập lại, được khôi phục La discipline s\'est rétablie kỷ luật đã được khôi phục Bình phục Il s\'est... -
Se réunir
Tự động từ Hội họp Se réunir dans une salle hội họp trong một gian phòng Hợp lại Etats qui se réunissent en une fédération những... -
Se réverbérer
Tự động từ (được) phản xạ Le soleil qui se réverbère sur le mur blanc ánh nắng phản xạ trên bức tường trắng -
Se révolter
Tự động từ Nổi dậy, nổi loạn Phẫn nộ, nổi tức -
Se révulser
Tự động từ Nhăn nhó (mặt); đảo lộn tròng (mắt) -
Se révéler
Tự động từ Biểu lộ, tỏ ra Son génie se révéla tout d\'un coup thiên tài của ông ta biểu lộ ra một cách đột nhiên il se... -
Se rôtir
Tự động từ Bị thiêu đốt Se rôtir au soleil bị thiêu đốt ngoài nắng -
Se saborder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự đánh đắm tàu của mình 1.2 Tự đình công việc của mình lại Tự động từ Tự đánh đắm... -
Se sacrifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hy sinh, xả thân Tự động từ Hy sinh, xả thân Se sacrifier à une noble cause xả thân vì chính nghĩa -
Se saigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) phải chi tiêu nhiều Tự động từ (thân mật) phải chi tiêu nhiều Se saigner pour ses... -
Se saisir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy, bắt lấy 1.2 Phản nghĩa Lâcher, laisser. Dessaisir. Tự động từ Chiếm lấy, bắt lấy... -
Se salir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bẩn đi 1.2 Mất danh giá, ô danh 1.3 Phản nghĩa Laver, nettoyer. Tự động từ Bẩn đi Des étoffes... -
Se saluer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chào nhau Tự động từ Chào nhau -
Se sangler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bó chặt người, nịt chặt người Tự động từ Bó chặt người, nịt chặt người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.