- Từ điển Pháp - Việt
Se rancir
Xem thêm các từ khác
-
Se ranger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắp hàng; ngồi theo thứ tự 1.2 Dẹp ra 1.3 Theo, đứng về phe 1.4 Có cuộc sống ổn định hơn... -
Se rappeller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Phản nghĩa Bannir, chasser, exiler, oublier. Tự động từ Nhớ lại Se rappeller ses belles... -
Se rapporter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với... -
Se rapprocher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đến gần, sát gần nhau 1.2 Gần với, gần đúng 1.3 Thân thiện lại 1.4 Phản nghĩa Disjoindre, dissocier,... -
Se raréfier
Tự động từ (vật lý học) loãng đi ít đi; khan hiếm đi Les denrées se raréfient thực phẩm khan hiếm đi -
Se raser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cạo râu 1.2 (thân mật) chán ngấy 1.3 Mòn vẹt (răng ngựa) 1.4 Phản nghĩa Intéresser. Elever. Tự... -
Se rassasier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 No nê 1.2 (nghĩa bóng) thỏa thuê; chán ghê 1.3 Phản nghĩa Affamer. Tự động từ No nê (nghĩa bóng)... -
Se rassembler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại; tụ tập 1.2 Phản nghĩa Disloquer, disperser, disséminer, éparpiller, fragmenter. Tự động... -
Se rasseoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi lại 1.2 Lắng trong 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trấn tĩnh lại Tự động từ Ngồi lại Il s\'est... -
Se rassurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yên lòng, yên tâm 1.2 Phản nghĩa Alarmer, effrayer, inquiéter, menacer, terrifier. Tự động từ Yên lòng,... -
Se ratatiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quắt lại 1.2 Con rúm lại, co quắp Tự động từ Quắt lại Con rúm lại, co quắp -
Se rattacher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gắn với 1.2 Phản nghĩa Détacher. Tự động từ Gắn với Ce qui se rattache à cette question những... -
Se rattraper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bíu lấy 1.2 Theo kịp 1.3 Gỡ lại Tự động từ Bíu lấy Se rattraper à une branche bíu lấy một... -
Se ravaler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hạ bản thân xuống, tụt xuống (nghĩa bóng) 1.2 Phản nghĩa Elever, exalter. Tự động từ Hạ bản... -
Se raviser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay đổi ý định, thay đổi ý kiến 1.2 Phản nghĩa Affliger, attrister, excéder. Tự động từ Thay... -
Se rebeller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi dậy 1.2 Chống đối, chống lại 1.3 Phản nghĩa Soumettre ( se). Tự động từ Nổi dậy Se rebeller... -
Se rebiffer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) chống lại Tự động từ (thân mật) chống lại -
Se reboutonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại cài khuy áo (quần) Tự động từ Lại cài khuy áo (quần) -
Se rebuter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán nản; chán ghét Tự động từ Chán nản; chán ghét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.