- Từ điển Pháp - Việt
Se remarier
Xem thêm các từ khác
-
Se rembarquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại lên tàu 1.2 (nghĩa bóng) lại lao vào, lại dấn vào 1.3 Phản nghĩa Débarquer. Tự động từ... -
Se rembrunir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rầu rĩ, sa sầm lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sẫm lại, tối sầm lại 1.3 Phản nghĩa Eclaicir;... -
Se rembucher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lẫn vào rừng (con vật bị săn) 1.2 Phản nghĩa Débucher, débusquer. Tự động từ (săn... -
Se remettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại 1.2 Lại bắt đầu 1.3 Bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại 1.4 Quang đãng lại 1.5 Giải... -
Se remiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lủi Tự động từ (săn bắn) lủi Perdrix qui se remise dans un buisson gà gô lủi vào bụi -
Se remonter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức; lấy lại tinh thần 1.2 Phản nghĩa Redescendre. Descendre, dévaler, déprimer; affaiblir.... -
Se remontrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại ra mắt, lại ló mặt ra Tự động từ Lại ra mắt, lại ló mặt ra Il n\'ose plus se remontrer... -
Se remplir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy 1.2 Chất đầy 1.3 (thông tục) ăn no nê, uống chán chê 1.4 Phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer;... -
Se remplumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mọc lông, mọc lông mới (chim) 1.2 (thân mật) hồi phục; lại khấm khá lên 1.3 Phản nghĩa... -
Se remuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động đậy, cử động 1.2 (nghĩa bóng) chạy vạy; chịu bỏ sức ra, chịu khó 1.3 Phản nghĩa Fixer,... -
Se remémorer
Tự động từ Hồi tưởng lại Se remémorer les faits de son enfance hồi tưởng lại những sự việc ngày thơ ấu -
Se rencogner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi nép vào, co ro Tự động từ Ngồi nép vào, co ro Se rencogner contre sa mère ngồi nép vào cạnh... -
Se rencontrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp nhau 1.2 Gặp thấy, thấy có 1.3 Có 1.4 Phản nghĩa Eviter, manquer. Tự động từ Gặp nhau Ils... -
Se rendormir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngủ lại Tự động từ Ngủ lại -
Se rendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận theo, theo, chịu theo 1.2 Đầu hàng 1.3 Đi tới, đi 1.4 Tỏ ra; trở thành 1.5 Phản nghĩa Résister.... -
Se renfermer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản nghĩa Libérer, exclure, montrer. Tự động từ Se renfermer en soi-même ) không thổ lộ tâm tình... -
Se renfler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phình ra 1.2 Phản nghĩa Aplatir, creuser. Tự động từ Phình ra Phản nghĩa Aplatir, creuser. -
Se renfrogner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó 1.2 Phản nghĩa Détendre ( se), épanouir ( s\'). Tự động từ Cau có, nhăn nhó Il a... -
Se rengager
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam kết lại, giao ước lại 1.2 Đăng lính lại Tự động từ Cam kết lại, giao ước lại Đăng... -
Se rengorger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ưỡn cổ ra (chim) 1.2 (nghĩa bóng) ưỡn ngực làm bộ, vênh váo Tự động từ Ưỡn cổ ra (chim)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.