- Từ điển Pháp - Việt
Sellerie-bourrellerie
Xem thêm các từ khác
-
Sellerie-garniture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mui đệm (xe) Danh từ giống cái Nghề làm mui đệm (xe) -
Sellerie-maroquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ da Danh từ giống cái Nghề làm đồ da -
Sellette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế bị cáo 1.2 Ghế treo (của thợ xây) 1.3 Bàn điêu khắc nhỏ Danh từ giống cái Ghế bị... -
Sellier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ yên cương 1.2 Người bán yên cương 1.3 Đồng âm Cellier. Danh từ giống đực Thợ yên... -
Sellier-garnisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm mui đệm (xe) Danh từ giống đực Thợ làm mui đệm (xe) -
Sellier-maroquinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ da Danh từ giống đực Thợ làm đồ da -
Selon
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Tùy, theo, tùy theo 1.2 Phản nghĩa Contre, dépit ( en dépit de) Giới từ Tùy, theo, tùy theo Selon ses forces... -
Selpo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tác xã tiêu thụ (ở nông thôn Liên Xô) Danh từ giống cái Hợp tác xã tiêu thụ (ở... -
Selsyn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( radiô) xenxin Danh từ giống đực ( radiô) xenxin -
Seltz
Mục lục 1 ( Eau de Seltz) nước hơi, nước ga ( Eau de Seltz) nước hơi, nước ga -
Selva
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) xen vào (rừng nhiệt đới ẩm ướt Nam Mỹ) Danh từ giống cái (địa... -
Selve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) xen vào (rừng nhiệt đới ẩm ướt Nam Mỹ) Danh từ giống cái (địa... -
Semailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Sự gieo mạ 1.2 Mùa gieo mạ 1.3 Hạt gieo Danh từ giống cái ( số nhiều) Sự gieo... -
Semaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần, tuần lễ 1.2 Công việc trong tuần 1.3 Lương hằng tuần; tiền tiêu hằng tuần 1.4 Bộ... -
Semainier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trực tuần 1.2 Sổ chấm công hằng tuần 1.3 Hộp dao cạo bảy lưỡi 1.4 Xuyến bảy vòng 1.5 Tù... -
Semaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụ gieo, mùa gieo mạ Danh từ giống cái Vụ gieo, mùa gieo mạ -
Semale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thuyền bằng ( Hà Lan) Danh từ giống cái (hàng hải) thuyền bằng ( Hà Lan) -
Semblable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, tương tự 1.2 Giống nhau 1.3 Như thế 1.4 (toán học) đồng dạng 2 Danh từ 2.1 Người đồng loại... -
Semblablement
Mục lục 1 semblablement //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Semblant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài, bề ngoài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.