- Từ điển Pháp - Việt
Semoulerie
Xem thêm các từ khác
-
Semoulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (làm) mì hột Danh từ giống đực Thợ (làm) mì hột -
Semper virens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cây thường xanh 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Thường xanh (cây) Danh từ giống... -
Sempervivum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây râu thần Danh từ giống đực (thực vật học) cây râu thần -
Sempiterne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) hàng len xempitec Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) hàng len xempitec -
Sempiternel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai dẳng, không thôi 1.2 (thân mật) muôn thuở 1.3 (từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) già khọm Tính từ Dai... -
Sempiternelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai dẳng, không thôi 1.2 (thân mật) muôn thuở 1.3 (từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) già khọm Tính từ Dai... -
Sempiternellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng, không thôi Phó từ Dai dẳng, không thôi -
Semple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca) Tính từ (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca) -
Semseyite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xemxeiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xemxeiit -
Semé
Tính từ điểm, điểm đầy, đầy dẫy La vie est semée de ces miracles đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế -
Sen
Mục lục 1 Danh từ không đổi ( không đổi) 1.1 Đồng xu (tiền Nhật Bản...) Danh từ không đổi ( không đổi) Đồng xu (tiền... -
Senaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xenait Danh từ giống cái (khoáng vật học) xenait -
Senau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thuyền xơnô, thuyền hai cột buồm Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ)... -
Senestre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xoắn trái (vỏ ốc) 1.2 Ở bên trái (huy hiệu) 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (từ cũ nghĩa... -
Senestrogyre
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lévogyre lévogyre -
Senestrorsum
Mục lục 1 Tính từ, phó từ ( không đổi) 1.1 Xoắn trái 1.2 Phản nghĩa Dextrorsum Tính từ, phó từ ( không đổi) Xoắn trái... -
Senior
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) thành niên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục thể thao) vận động viên thành... -
Senne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seine seine -
Sens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giác quan 1.2 Cảm giác; óc tinh thần 1.3 ( số nhiều) tình dục, nhục dục, xác thịt 1.4 Ý... -
Sensa
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.