Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Septanta

Mục lục

Tính từ

(tiếng địa phương) bảy mươi
Les Septanta
) (tôn giáo) bảy mươi (hai) nhà phiên dịch kinh thánh (sang tiếng Hy lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Septantième

    Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) thứ bảy mươi
  • Septembral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín purée...
  • Septembre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng chín Danh từ giống đực Tháng chín
  • Septembrisades

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) cuộc tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp) Danh từ giống cái ( số...
  • Septembriseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) người...
  • Septemvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ủy viên ban chấp chính bảy người (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Septennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy năm một lần 1.2 (lâu) bảy năm Tính từ Bảy năm một lần (lâu) bảy năm
  • Septennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy năm một lần 1.2 (lâu) bảy năm Tính từ Bảy năm một lần (lâu) bảy năm
  • Septennalité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kỳ bảy năm, hạn bảy năm
  • Septennat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bảy năm Danh từ giống đực Chế độ bảy năm Septennat du Président de la République...
  • Septentrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương bắc Danh từ giống đực (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương...
  • Septentrional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) phương bắc Tính từ (ở) phương bắc L\'Europe septentrionale Bắc Âu
  • Septentrionale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) phương bắc Tính từ (ở) phương bắc L\'Europe septentrionale Bắc Âu
  • Septet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bộ bảy (thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật học) bộ bảy (thể...
  • Septicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) cắt vách Tính từ (thực vật học) cắt vách
  • Septicité

    Danh từ giống cái (y học) tính nhiễm khuẩn
  • Septicémie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh nhiễm khuẩn huyết
  • Septicémique

    Tính từ (y học) nhiễm khuẩn huyết
  • Septidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ bảy (trong tuần mười ngày của lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống...
  • Septillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán) mười lũy thừa 42 Danh từ giống đực (toán) mười lũy thừa 42
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top