Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sertule

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) tán đơn

Xem thêm các từ khác

  • Servage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân phận nông nô 1.2 Chế độ nông nô 1.3 (nghĩa bóng) sự nô lệ, sự lệ thuộc Danh từ...
  • Serval

    Mục lục 1 Bản mẫu:Serval 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) mèo rừng xứ Cáp Bản mẫu:Serval Danh từ giống đực...
  • Servant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thể dục thể thao) người giao bóng 1.3 (quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp...
  • Servante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn dọn bát đĩa 1.2 (kỹ thuật) giá đỡ 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) người ở gái, đầy tớ gái...
  • Serventois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sirventès sirventès
  • Serveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hầu bàn 1.2 (thể dục thể thao) người giao bóng 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) người...
  • Serveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô hầu bàn 1.2 Ấm cà phê, bình cà phê Danh từ giống cái Cô hầu bàn Ấm cà phê, bình cà...
  • Serviable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay giúp đỡ, tử tế Tính từ Hay giúp đỡ, tử tế
  • Serviablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sẵn lòng giúp đỡ, tử tế Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sẵn lòng giúp...
  • Service

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hầu hạ 1.2 Sự phục vụ 1.3 Quân dịch, nghĩa vụ quân sự 1.4 Sự trực 1.5 Lượt dọn...
  • Serviette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn mặt, khăn ăn 1.2 Cặp Danh từ giống cái Khăn mặt, khăn ăn Cặp
  • Serviette-éponge

    Danh từ giống cái Khăn tắm xốp
  • Servile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nô lệ 1.2 Hèn hạ 1.3 Lệ thuộc 1.4 Phản nghĩa Libre. Tính từ (thuộc) nô lệ Condition servile...
  • Servilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) nô lệ, (một cách) hèn hạ 1.2 (một cách) lệ thuộc Phó từ (một cách) nô lệ, (một cách)...
  • Servilité

    Danh từ giống cái Tinh thần nô lệ, tính cách hèn hạ Sự lệ thuộc Imiter avec servilité bắt chước một cách lệ thuộc
  • Servir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thờ, phụng sự 1.2 Hầu hạ 1.3 Phục vụ 1.4 Dọn (ăn); đưa (món ăn) 1.5 Giúp đỡ 1.6 (săn bắn)...
  • Serviteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ở, người làm, đầy tớ 1.2 Phản nghĩa Ma†tre. Danh từ giống đực Người ở,...
  • Servitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ 1.3 Phản nghĩa...
  • Servocommande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bộ điều khiển trợ động Danh từ giống cái (kỹ thuật) bộ điều khiển trợ...
  • Servofrein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phanh trợ động, phanh tự hãm Danh từ giống đực (kỹ thuật) phanh trợ động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top