Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sifflement

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng huýt; tiếng huýt còi
Le sifflement de l'agent de police
tiếng huýt còi của công an
Tiếng rít
Sifflement du vent
tiếng gió rít

Xem thêm các từ khác

  • Siffler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Huýt 1.2 Rít 2 Ngoại động từ 2.1 Huýt 2.2 Xuỵt 2.3 (thân mật) nốc 2.4 Phản nghĩa Acclamer, applaudir....
  • Sifflet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái còi 1.2 ( số nhiều) tiếng huýt còi chê bai; sự chê bai 1.3 (thông tục) họng Danh từ...
  • Siffleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huýt 1.2 (thú y học) thở khò khè 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người huýt sáo chê bai 1.5 (thông tục)...
  • Siffleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huýt 1.2 (thú y học) thở khò khè 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người huýt sáo chê bai 1.5 (thông tục)...
  • Sifflotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự huýt sáo 1.2 Điệu (được) huýt sáo Danh từ giống đực Sự huýt sáo Điệu (được)...
  • Siffloter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Huýt sáo Động từ Huýt sáo
  • Sifilet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sifilet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim đầu seo Bản mẫu:Sifilet Danh từ giống đực (động...
  • Sigillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn, (thuộc) dấu ấn 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cây phong ấn ( hóa thạch) Tính...
  • Sigillaires

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) hội tặng tượng (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử...
  • Sigillateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) (tôn giáo) thầy đóng dấu (vào con vật hiến sinh) 1.2 (sử học) người bán tượng...
  • Sigillographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấn tín học Danh từ giống cái Ấn tín học
  • Sigillographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sigillographie sigillographie
  • Sigillé

    Tính từ Có đóng dấu, có ấn tín Lettres sigillées thư có ấn tín (khảo cổ học) có trang trí dấu ấn (bình cổ)
  • Sigillée

    Tính từ Có đóng dấu, có ấn tín Lettres sigillées thư có ấn tín (khảo cổ học) có trang trí dấu ấn (bình cổ)
  • Sigisbée

    Danh từ giống đực (mỉa mai) cậu chàng đon đả
  • Siglaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạo một ký hiệu chữ đầu 1.2 Sự dùng ký hiệu chữ đầu Danh từ giống cái Sự tạo...
  • Siglaton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hàng tơ lụa (của Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) hàng tơ lụa (của Ba...
  • Sigle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ký hiệu chữ đầu Danh từ giống đực Ký hiệu chữ đầu
  • Sigma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xichma (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Xichma (chữ cái Hy Lạp)
  • Sigmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự s hóa 1.2 (y học) tật ngọng s Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top