Xem thêm các từ khác
-
Signal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu, dấu hiệu 1.2 Tín hiệu Danh từ giống đực Hiệu, dấu hiệu Donner le signal ra hiệu,... -
Signalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu hiệu nhận dạng Danh từ giống đực Dấu hiệu nhận dạng Donner le signalement d\'un criminel... -
Signaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo hiệu 1.2 Báo, chỉ ra 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình Ngoại động... -
Signaleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên báo hiệu Danh từ giống đực Nhân viên báo hiệu Signaleur de chemin de fer nhân viên... -
Signalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang bị tín hiệu; sự phát tín hiệu 1.2 (hệ thống) tín hiệu Danh từ giống cái Sự... -
Signaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang bị tín hiệu Ngoại động từ Trang bị tín hiệu -
Signalé
Tính từ Có tín hiệu Passage à niveau signalé ngã đường sắt có tín hiệu đặc biệt, quan trọng Rendre un service signalé giúp... -
Signalétique
Tính từ Nhận dạng Fiche signalétique phiếu nhận dạng -
Signataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ký, bên ký Danh từ Người ký, bên ký Les signataire d\'\'un contrat người ký hợp đồng Les signataires... -
Signation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự vạch dấu thánh giá Danh từ giống cái (tôn giáo) sự vạch dấu thánh giá -
Signature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ ký 1.2 Sự ký 1.3 (ngành in) ký số Danh từ giống cái Chữ ký Signature illisible chữ ký... -
Signe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu, dấu hiệu 1.2 Hiệu 1.3 Đồng âm Cygne. 1.4 (nghĩa bóng) trong khung cảnh Danh từ giống... -
Signer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký, ký tên 1.2 Đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn) 2 Nội động từ 2.1 Ký, ký tên Ngoại... -
Signet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải đánh dấu trang (sách) Danh từ giống đực Dải đánh dấu trang (sách) -
Signifiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ý nghĩa Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ý nghĩa -
Signifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy ý nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cái biểu đạt 1.4 Phản nghĩa Asémantique.... -
Signifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy ý nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cái biểu đạt 1.4 Phản nghĩa Asémantique.... -
Significateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếu mệnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sao chiếu mệnh Tính từ Chiếu mệnh Danh từ giống đực Sao... -
Significatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý nghĩa 1.2 Biểu lộ, chứng tỏ Tính từ Có ý nghĩa Geste significatif cử chỉ có ý nghĩa Biểu lộ,... -
Signification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghĩa, ý nghĩa 1.2 (luật học, pháp lý) sự thông đạt, sự tống đạt Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.