- Từ điển Pháp - Việt
Sincérité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Tính thành thực
Sự chân thành, sự thành khẩn
Tính thật, tính không giả mạo, tính không gian lận
Phản nghĩa
Hypocrisie insincérité
Xem thêm các từ khác
-
Sindora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gụ Danh từ giống đực (thực vật học) cây gụ -
Sine die
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không thời hạn Phó ngữ Không thời hạn Le débat a été renvoyé sine- die cuộc thảo luận đã bị hoãn... -
Sine qua non
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Tiên quyết Tính ngữ Tiên quyết Condition sine-qua-non điều kiện tiên quyết -
Sinfonietta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản giao hưởng ngắn Danh từ giống cái Bản giao hưởng ngắn -
Singalette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xanhgan (thường dùng làm mẫu cắt quần áo) Danh từ giống cái Vải xanhgan (thường dùng... -
Singe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ 1.2 Người xấu xí 1.3 Người hay bắt chước 1.4 (thông tục) ông chủ... -
Singer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhại Ngoại động từ Nhại Singer un camarade nhại bạn -
Singerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò khỉ, trò hề 1.2 Sự nhại 1.3 Bầy khỉ; chuồng khỉ Danh từ giống cái Trò khỉ, trò... -
Singesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) con khỉ cái (người phụ nữ xấu) Danh từ giống cái (thân mật, nghĩa... -
Single
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trận đánh đơn 1.2 (đường sắt) buồng một người 1.3 Tính từ 1.4... -
Singleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) quân độc nhất riêng hoa Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ)... -
Singulaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ưu binh (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) ưu binh (cổ La Mã) -
Singulariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khác người Ngoại động từ Làm cho khác người Une tenue qui le singularise cách ăn mặc... -
Singulier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc biệt 1.2 Kỳ cục; lập dị 1.3 Một chọi một 1.4 (ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn 2... -
Sinisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Hán hóa Danh từ giống cái Sự Hán hóa -
Sinistre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gở hung 1.2 Tại hại, ác hại 1.3 Độc địa 1.4 Hung dữ 1.5 Thảm thê 1.6 Danh từ giống đực 1.7 Thiên... -
Sinistrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ác hại; độc địa 1.2 Thảm thê Phó từ Ác hại; độc địa Thảm thê -
Sinistrocardie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí tim sang trái Danh từ giống cái Vị trí tim sang trái -
Sinistrogyre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngả sang trái (chữ viết) Tính từ Ngả sang trái (chữ viết) -
Sinistrorsum
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi), phó từ 1.1 Xoắn trái Tính từ ( không đổi), phó từ Xoắn trái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.