Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sinologie

Mục lục

Danh từ giống cái

Hán học

Xem thêm các từ khác

  • Sinologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhà Hán học Tính từ Nhà Hán học
  • Sinon

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nếu không 1.2 Nếu không phải là 1.3 Trừ, ngoài, ngoại trừ 1.4 Đồng âm Si non. Liên từ Nếu không...
  • Sinople

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu lúc (ở huy hiệu) 1.2 (khoáng vật học) thạch anh đỏ Danh từ giống đực Màu lúc (ở...
  • Sinoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên; điên rồ Tính từ (thông tục) điên; điên rồ
  • Sinueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khúc khuỷu, quanh co 1.2 Phản nghĩa Direct, droit. Tính từ Khúc khuỷu, quanh co Chemin sinueux đường khúc...
  • Sinueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khúc khuỷu, quanh co 1.2 Phản nghĩa Direct, droit. Tính từ Khúc khuỷu, quanh co Chemin sinueux đường khúc...
  • Sinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) sin 1.2 (giải phẫu) xoang 1.3 (thực vật học) lõm gian thùy Danh từ giống đực...
  • Sinusal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
  • Sinusale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
  • Sinusectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xoang mặt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xoang mặt
  • Sinusite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm xoang Danh từ giống cái (y học) viêm xoang
  • Sinécure

    Danh từ giống cái Chức vụ nhàn rỗi ce n\'est pas une sinécure (thân mật) không phải việc tầm thường đâu
  • Sionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái) Danh từ giống đực Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái)
  • Sioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa xi-on ( Do Thái) Tính từ sionisme sionisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Sioure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi bần Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi bần
  • Sioux

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sioux 1.1 Tính từ ( không đổi) 1.2 Thuộc dân tộc Xi-u ( Bắc Mỹ) 1.3 Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Siphon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Siphon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Xifông Bản mẫu:Siphon Danh từ giống đực Xifông
  • Siphonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ siphon siphon
  • Siphonales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo ống Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Siphonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự chuyền bằng xifông Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chuyền bằng xifông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top