Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sitka

Mục lục

Danh từ giống đực

(thương nghiệp, từ cũ nghĩa cũ) da lông cáo nhuộm đen

Xem thêm các từ khác

  • Sittelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim tổ lò Danh từ giống cái (động vật học) chim tổ lò
  • Situation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí, địa thế 1.2 Tình thế, tình huống, tình cảnh, tình hình; hoàn cảnh 1.3 Địa vị...
  • Situer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào, để vào Ngoại động từ Đặt vào, để vào Situer un auteur dans son époque đặt một...
  • Situle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) xô đồng Danh từ giống cái (khảo cổ học) xô đồng
  • Sium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần củ
  • Six

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu 1.2 Thứ sáu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sáu 1.5 Số sáu 1.6 Mồng sáu 1.7 (đánh bài) (đánh cờ) con...
  • Six-clefs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chìa sáu cỡ (để lên dây mọi thứ đồng hồ) Danh từ...
  • Six-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp sáu tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Six-quatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp sáu bốn Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Sixain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sizain sizain
  • Sixaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nửa tá Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nửa tá
  • Sixte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) quãng sáu 1.2 (thể dục thể thao) thế đỡ thứ sáu (đánh kiếm) Danh từ giống...
  • Sizain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) gói sáu cỗ bài 1.2 (thơ ca, (sử học)) khổ sáu câu Danh từ giống...
  • Sizaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu đổi sáu (sói con hướng đạo) Danh từ giống cái Tiểu đổi sáu (sói con hướng đạo)
  • Sizerin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hồng tước đỏ trán (họ sẻ) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Siècle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế kỷ 1.2 Thời đại 1.3 (thân mật) (thời gian) lâu lắm 1.4 (tôn giáo) thế gian Danh từ...
  • Siège

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế ngồi 1.2 Trụ sở 1.3 Trung khu, trung tâm 1.4 đít, mông 1.5 Sự vây hãm Danh từ giống...
  • Siéger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự họp 1.2 đóng trụ sở 1.3 Tại, ở 1.4 Giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng) Nội động...
  • Skating

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc trượt băng 1.2 (thể dục thể thao) bãi trượt băng Danh từ giống...
  • Skeleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt băng, ghế trượt Danh từ giống đực Xe trượt băng, ghế trượt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top