- Từ điển Pháp - Việt
Sleeping
Xem thêm các từ khác
-
Sleeping-car
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ngủ Danh từ giống đực (đường sắt) toa ngủ -
Slikke
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi ngập triều (ở bờ biển) Danh từ giống cái Bãi ngập triều (ở bờ biển) -
Slip
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần xi líp 1.2 (hàng hải) đường trượt, đà trượt Danh từ giống đực Quần xi líp (hàng... -
Sloboda
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phường Danh từ giống cái (sử học) phường -
Slogan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khẩu hiệu Danh từ giống đực Khẩu hiệu -
Sloop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xlúp Danh từ giống đực Thuyền xlúp -
Slop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dầu cặn Danh từ giống đực (kỹ thuật) dầu cặn -
Sloughi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó xlughi (giống chó săn Châu Phi) Danh từ giống đực Chó xlughi (giống chó săn Châu Phi) -
Slovaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xứ Xlo-va-ki ( Tiệp Khắc) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xlo-va-ki Tính từ... -
Slow
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu Xlô, điệu vũ trượt Danh từ giống đực Điệu Xlô, điệu vũ trượt -
Sluice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) máng đãi vàng Danh từ giống đực (ngành mỏ) máng đãi vàng -
Sm
Mục lục 1 ( hóa học) samari (ký hiệu) ( hóa học) samari (ký hiệu) -
Smala
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dinh cơ lều rạp (của tù trưởng A Rập) 1.2 (thân mật) bầu đoàn thê tử Danh từ giống... -
Smalah
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dinh cơ lều rạp (của tù trưởng A Rập) 1.2 (thân mật) bầu đoàn thê tử Danh từ giống... -
Smalt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thủy tinh xanh lam Danh từ giống đực (kỹ thuật) thủy tinh xanh lam -
Smaltine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmantin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmantin -
Smaragdin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh biếc Tính từ Xanh biếc Pierre smaragdine đá xanh biếc -
Smaragdine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh biếc Tính từ Xanh biếc Pierre smaragdine đá xanh biếc -
Smaragdite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmaracđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmaracđit -
Smart
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) bảnh Tính từ ( không đổi) (thân mật, từ cũ nghĩa cũ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.