- Từ điển Pháp - Việt
Snobinette
Xem thêm các từ khác
-
Snobisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói đua đòi, thói học đòi làm sang Danh từ giống đực Thói đua đòi, thói học đòi làm... -
Snow-boot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giày đi tuyết Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) giày đi tuyết -
Sobole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi tái sinh 1.2 Hành con Danh từ giống đực (thực vật học) chồi tái... -
Sobre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 1.2 Thanh cảnh, đạm bạc 1.3 Dè dặt 1.4 Giản dị; nhã 1.5 Phản nghĩa Goinfre,... -
Sobrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 1.2 Dè dặt 1.3 Giản dị; nhã Phó từ Có tiết độ, điều độ Manger sobrement... -
Sobriquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên giễu, biệt hiệu Danh từ giống đực Tên giễu, biệt hiệu -
Sobriété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 1.2 Sự dè dặt 1.3 Sự giản dị 2 Phản nghĩa 2.1 Gloutonnerie... -
Soc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi cày 1.2 Đồng âm Socque. Danh từ giống đực Lưỡi cày Đồng âm Socque. -
Sociabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng sống thành xã hội 1.2 Tính thích giao du; tính dễ gần 1.3 (văn học) tính thuận... -
Sociable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống thành xã hội 1.2 Thích giao du; dễ gần 1.3 (văn học) thuận lợi cho việc giao du (nơi chốn) 1.4... -
Social
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội 1.2 Thuộc hội buôn 1.3 Sống thành đàn 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Mặt xã hội 1.6 Phản... -
Social-démocrate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội dân chủ 2 Danh từ 2.1 đảng viên đảng Xã hội dân chủ Tính từ Xã hội dân chủ Parti social-démocrate... -
Social-démocratie
Danh từ giống cái đảng Xã hội dân chủ Trào lưu xã hội dân chủ -
Sociale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội 1.2 Thuộc hội buôn 1.3 Sống thành đàn 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Mặt xã hội 2 Phản... -
Socialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt xã hội Phó từ Về mặt xã hội Groupes socialement différenciés những nhóm phân hóa về mặt... -
Socialisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa 1.2 Thiên về mặt xã hội 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khuynh... -
Socialisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa 1.2 Thiên về mặt xã hội 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khuynh... -
Socialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xã hội hóa Danh từ giống cái Sự xã hội hóa -
Socialiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xã hội hóa Ngoại động từ Xã hội hóa Socialiser les moyens de production xã hội hóa tư liệu... -
Socialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa xã hội Danh từ giống đực Chủ nghĩa xã hội Socialisme scientifique chủ nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.