- Từ điển Pháp - Việt
Soûlographie
Danh từ giống cái
(thân mật) sự say rượu
Xem thêm các từ khác
-
Spacieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, rộng rãi 1.2 Phản nghĩa Etroit, petit. Tính từ Rộng, rộng rãi Demeure spacieuse nhà ở rộng rãi... -
Spacieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng rãi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng rãi Être logé spacieusement... -
Spacieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, rộng rãi 1.2 Phản nghĩa étroit, petit. Tính từ Rộng, rộng rãi Demeure spacieuse nhà ở rộng rãi... -
Spadassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ giết người thuê, kẻ thích khách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người thích đọ... -
Spadice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bông mo Danh từ giống đực (thực vật học) bông mo -
Spadiciflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) bông mo 1.2 Danh từ giống cái 1.3 ( số nhiều) (thực vật học) bộ bông mo Tính... -
Spaghetti
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Mì que Danh từ giống đực ( số nhiều) Mì que -
Spagirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hóa học Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hóa học -
Spahi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh (do Pháp tổ chức ở Bắc Phi ở thế kỷ 19, hoặc trong quân đội Thổ... -
Spalax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dúi Âu Danh từ giống đực (động vật học) con dúi Âu -
Spallation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phản ứng tóe Danh từ giống cái (vật lý học) phản ứng tóe -
Spalter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút tô giả gỗ Danh từ giống đực Bút tô giả gỗ -
Spanandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính hiếm đực Danh từ giống cái (sinh vật học) tính hiếm đực -
Spangolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpangolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpangolit -
Spaniolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpaniolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpaniolit -
Spanogynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính hiếm cái Danh từ giống cái (sinh vật học) tính hiếm cái -
Sparadrap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng dính Danh từ giống đực Băng dính -
Spardeck
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) boong suốt (trên tàu thủy) Danh từ giống đực (hàng hải) boong suốt (trên tàu... -
Sparganier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rong băng Danh từ giống đực (thực vật học) cây rong băng -
Sparganose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán nhái Danh từ giống cái (y học) bệnh sán nhái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.