- Từ điển Pháp - Việt
Soupe
|
Danh từ giống cái
Xúp; cháo
(thông tục) chất nổ
- à la soupe!
- (thân mật) vào ăn cơm đi!
- bouder sa soupe au lait
- đó là một người nóng nảy lắm
- comme un cheveu des cheveux sur la soupe cheveu
- cheveu
- il faut mesurer sa soupe à sa bouche
- phải tùy cơm gắp mắm
- la soupe à la grimace
- (thông tục) sự nhăn nhó của người vợ
- la soupe fait le soldat
- có thực mới vực được đạo
- marchand de soupe marchand
- marchand
- monter comme une soupe au lait lait
- lait
- soupe de perroquet
- (từ cũ, nghĩa cũ) bánh mì chấm rượu vang
- soupe populaire
- hội chẩn bần
- trempé comme une soupe
- (thân mật) ướt đẫm
Xem thêm các từ khác
-
Soupente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác xép 1.2 Gian dưới cầu thang 1.3 Thanh sắt đỡ chụp ống khói Danh từ giống cái Gác xép... -
Souper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn đêm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn bữa tối Danh từ giống đực Bữa ăn đêm (từ cũ,... -
Soupeser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhắc xem nặng nhẹ 1.2 (nghĩa bóng) cân nhắc Ngoại động từ Nhắc xem nặng nhẹ Soupeser un... -
Soupeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa... -
Soupeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa... -
Soupier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích ăn xúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người thích ăn xúp Tính từ (thân mật)... -
Soupir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thở dài; tiếng thở dài 1.2 (nghĩa bóng) tiếng rì rào 1.3 (văn học) tiếng thở than... -
Soupirail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa tầng hầm Danh từ giống đực Cửa tầng hầm -
Soupirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thở dài, thở than 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (mỉa mai) kẻ si tình, người... -
Soupirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở dài 1.2 Rì rào 1.3 Đeo đuổi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết 2 Ngoại động từ... -
Soupière
Danh từ giống cái Liễn xúp Soupière de porcelaine liễn xúp bằng sứ Manger toute une soupière ăn hết cả liễn xúp -
Souple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm 1.2 Mềm dẻo 1.3 Mềm mỏng 1.4 Mềm mại 1.5 Uyển chuyển 1.6 Phản nghĩa Buté, indocile, têtu; intransigeant.... -
Souplesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mềm dẻo 1.2 Sự mềm mại 1.3 Sự mềm mỏng; sự khéo léo 1.4 Sự uyển chuyển Danh từ... -
Soupçon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghi ngờ, ngờ vực 1.2 Sự ngờ, sự ngờ ngợ 1.3 (thân mật) tí chút 2 Phản nghĩa 2.1... -
Soupçonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng nghi ngờ, đáng ngờ vực 2 Phản nghĩa 2.1 Insouçonnable [[]] Tính từ (từ... -
Soupçonner
Ngoại động từ Nghi ngờ, ngờ vực Soupçonner quelqu\'un d\'un crime nghi ngờ ai phạm một tội ác Ngờ Ils n\'avaient pas soupçonné... -
Soupçonneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đa nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Crédule [[]] Tính từ đa nghi Un mari soupçonneux một người chồng đa nghi Phản... -
Soupçonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đa nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Crédule [[]] Tính từ đa nghi Un mari soupçonneux một người chồng đa nghi Phản... -
Souquenille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng dài (của người đánh xe, người coi ngựa...) Danh từ giống cái... -
Souquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) siết chặt 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) dần cho một trận 2 Nội động từ 2.1 Gò...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.