- Từ điển Pháp - Việt
Spermatique
Xem thêm các từ khác
-
Spermatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) thuyết tinh trùng Danh từ giống đực (sinh vật học, từ... -
Spermatoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nha tinh bào Danh từ giống đực (sinh vật học) nha tinh bào -
Spermatocystite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi tinh Danh từ giống cái (y học) viêm túi tinh -
Spermatocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tinh bào Danh từ giống đực (sinh vật học) tinh bào -
Spermatogonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) nguyên tinh bào Danh từ giống cái (sinh vật học) nguyên tinh bào -
Spermatophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bao tinh Danh từ giống đực (động vật học) bao tinh -
Spermatophytes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) permaphytes permaphytes -
Spermatozoïde
Danh từ giống đực (sinh vật học) tinh trùng -
Sperme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tinh dịch Danh từ giống đực (sinh vật học) tinh dịch -
Spermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái spermatozo…de spermatozo…de -
Spermocentre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) trung thể tinh trùng Danh từ giống đực (sinh vật học) trung thể tinh trùng -
Spermoculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cấy tinh dịch Danh từ giống cái (y học) sự cấy tinh dịch -
Spermoderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) màng hạt Danh từ giống đực (thực vật học) màng hạt -
Spermogonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả thể bào tử que Danh từ giống cái (thực vật học) quả thể bào tử... -
Spermophile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc túi má Danh từ giống đực (động vật học) sóc túi má -
Sperrylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xperilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xperilit -
Spessartine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpexactin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpexactin -
Sphacèle
Danh từ giống đực (y học) thối hoại khô -
Sphagnales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ rêu nước Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Sphaigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rêu nước Danh từ giống cái (thực vật học) rêu nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.