- Từ điển Pháp - Việt
Statolithe
Xem thêm các từ khác
-
Stator
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xtato, phần tĩnh Danh từ giống đực (kỹ thuật) xtato, phần tĩnh -
Statthalter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống đốc ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) thống đốc ( Đức) -
Statu quo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên trạng Danh từ giống đực Nguyên trạng Maintenir le statu quo giữ nguyên trạng statu... -
Statuaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tượng 1.2 Danh từ 1.3 Người làm tượng 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Đá làm tượng 1.6 Danh từ giống... -
Statue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ông phỗng Danh từ giống cái Tượng (nghĩa bóng, thân mật)... -
Statuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế định; ra lệnh 2 Nội động từ 2.1 Quyết định Ngoại động từ (từ... -
Statuette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng con Danh từ giống cái Tượng con -
Statufier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dựng tượng cho 1.2 Làm cho giống như pho tượng Ngoại động từ (thân mật) dựng... -
Stature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vóc người; thân người 1.2 (nghĩa bóng) tầm vóc Danh từ giống cái Vóc người; thân người... -
Statut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) điều lệ 1.2 Quy chế 1.3 Cương vị xã hội Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Statutaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được chế định 1.2 Hợp điều lệ; theo điều lệ Tính từ Được chế định Régime statutaire chế... -
Statutairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp điều lệ Phó từ Hợp điều lệ Difficulté statutairement résolue khó khăn giải quyết hợp điều... -
Staurolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtautolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtautolit -
Staurophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người vác thánh giá (trong đám rước) Danh từ giống đực (tôn giáo,... -
Staurotide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtaurotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtaurotit -
Stayer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đua xe đạp cự ly vừa sau mô tô Danh từ giống đực Người đua xe đạp cự ly vừa... -
Steak
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bifteck bifteck -
Steamer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu hơi nước Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu hơi nước -
Steeple
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua ngựa vượt rào Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc... -
Steeple-chase
Mục lục 1 Xem steeple Xem steeple
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.