- Từ điển Pháp - Việt
Steppage
Xem thêm các từ khác
-
Steppe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảo nguyên Danh từ giống cái Thảo nguyên -
Stepper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi nước kiệu nhanh (ngựa) 1.2 (y học) đi chân rũ Nội động từ Đi nước kiệu nhanh (ngựa)... -
Steppeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa đi nước kiệu nhanh Danh từ giống đực Ngựa đi nước kiệu nhanh -
Steppique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem steppe Tính từ Xem steppe Flore steppique hệ thực vật thảo nguyên Insectes steppiques sâu bọ ở thảo... -
Stercoraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên phân 1.2 (động vật học) ăn phân 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (động vật... -
Stercoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) phân Tính từ (sinh vật học) (thuộc) phân Fistule stercorale (y học) rò phân -
Stercorale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) phân Tính từ (sinh vật học) (thuộc) phân Fistule stercorale (y học) rò phân -
Stercorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtecorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtecorit -
Stercorome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phân hòn Danh từ giống đực (y học) phân hòn -
Sterculia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trôm Danh từ giống đực (thực vật học) cây trôm -
Sterlet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tầm sông Đa-nuýp Danh từ giống đực (động vật học) cá tầm sông... -
Sterling
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Livre sterling đồng bảng Anh -
Sternal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sternum sternum -
Sternale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sternum sternum -
Sternalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau xương ức Danh từ giống cái (y học) đau xương ức -
Sternbergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtecbergit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtecbergit -
Sterne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim nhàn, chim nhạn biển Danh từ giống đực (động vật học) chim nhàn,... -
Sternite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tấm ngực Danh từ giống cái (động vật học) tấm ngực -
Sterno-claviculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ức đòn Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ức đòn Articulation sterno-claviculaire khớp... -
Sternodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau vùng xương ức Danh từ giống cái (y học) đau vùng xương ức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.