- Từ điển Pháp - Việt
Stevedore
Xem thêm các từ khác
-
Steward
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu bếp (trên tàu thủy, máy bay...) 1.2 Tiếp viên (trên tàu thủy, máy bay....) Danh từ giống... -
Sthavira
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòa thượng trưởng đạo viện Danh từ giống đực Hòa thượng trưởng đạo viện -
Stibiatile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) stibiatin Danh từ giống đực (khoáng vật học) stibiatin -
Stibine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học, hóa học) stibin Danh từ giống cái (khoáng vật học, hóa học) stibin -
Stibiotantalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stibitantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stibitantalit -
Stibiure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonua Danh từ giống đực ( hóa học) antimonua -
Stichomythis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ đối đáp (trong bi kịch) Danh từ giống cái Thơ đối đáp (trong bi kịch) -
Stick
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gây mềm 1.2 (quân sự) tiểu đội nhảy dù Danh từ giống đực Gây mềm (quân sự) tiểu... -
Stick-lac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành kiến thỏi Danh từ giống đực Cành kiến thỏi -
Stigma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) điểm mắt Danh từ giống đực (sinh vật học) điểm mắt -
Stigmate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đầu nhụy 1.2 (động vật học) lỗ thở 1.3 Vết sẹo, vết rỗ (đậu... -
Stigmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) đầu nhụy 1.2 (động vật học) (thuộc) lỗ thở 1.3 (vật lý học) cho ảnh... -
Stigmatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lên án 1.2 (tôn giáo) người có dấu thần (trên thân mình) Danh từ giống cái... -
Stigmatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên án 1.2 (y học) để lại sẹo; để lại vết tích 1.3 (sử học) đóng dấu sắt nung Ngoại... -
Stigmatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính cho ảnh đúng nguyên hình Danh từ giống đực (vật lý học) tính cho... -
Stil-de-grain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) phẩm vàng lục Danh từ giống đực (hội họa) phẩm vàng lục -
Stilbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtinbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtinbit -
Stillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ giọt Danh từ giống cái Sự nhỏ giọt Formation des stalacties par stillation de l\'eau calcaire... -
Stilligoutte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Compte-goutes Danh từ giống đực ( số nhiều) Compte-goutes -
Stillolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stilotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stilotit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.