Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stratiome

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) ruồi bụng dẹt

Xem thêm các từ khác

  • Strato-cumulus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Strato-cumulus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng tích Bản mẫu:Strato-cumulus Danh từ giống...
  • Strato-volcan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa tầng Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa...
  • Stratospause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đỉnh bình lưu Danh từ giống cái (khí tượng) đỉnh bình lưu
  • Stratovision

    Mục lục 1 Sự truyền hình từ máy bay Sự truyền hình từ máy bay
  • Stratum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lớp Danh từ giống đực (sinh vật học) lớp Stratum granulosum lớp hạt
  • Stratus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Stratus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng Bản mẫu:Stratus Danh từ giống đực (khí tượng)...
  • Strengite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng xtrengit Danh từ giống cái Khoáng xtrengit
  • Streptobacille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn que chuỗi, liên trực khuẩn Danh từ giống đực (vi sinh vật học)...
  • Streptococcie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn cầu chuỗi, liên cầu chuỗi Danh từ giống đực (vi sinh vật học)...
  • Streptokinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) xtreptokinaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) xtreptokinaza
  • Streptolysine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; y học) xtreptolizin Danh từ giống cái (sinh vật học; y học) xtreptolizin
  • Streptomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xtreptomixin Danh từ giống cái (dược học) xtreptomixin
  • Stress

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ứng suất Danh từ giống đực (y học) ứng suất
  • Stressant

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Gây ứng suất Đại từ Gây ứng suất Agent stressant tác nhân gây ứng suất
  • Stressante

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Gây ứng suất Đại từ Gây ứng suất Agent stressant tác nhân gây ứng suất
  • Strette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đoạn đuổi dồn 1.2 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) cuộc đột phá Danh từ giống...
  • Striage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kẻ sọc (mặt đường) Danh từ giống đực Sự kẻ sọc (mặt đường)
  • Striation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rạch, sự xoi 1.2 Kiểu rạch, kiểu xoi Danh từ giống cái Sự rạch, sự xoi Kiểu rạch,...
  • Stricage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự hoàn chỉnh (tấm dạ) 1.2 Sự đính hoa (vào tấm ren) Danh từ giống đực...
  • Strict

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh 1.2 Tối thiểu 1.3 Hẹp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) chật Tính từ Chặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top