- Từ điển Pháp - Việt
Stylisticien
Xem thêm các từ khác
-
Stylisticienne
Mục lục 1 Xem stylisticien Xem stylisticien -
Stylistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phong cách học, tu từ học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Phong cách... -
Stylite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ trên cột Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ... -
Stylo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của stylographe) bút máy Danh từ giống đực (viết tắt của stylographe) bút máy... -
Stylo-glosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm lưỡi 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm lưỡi... -
Stylo-pharyngien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm hầu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm hầu Tính... -
Stylobate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nền bậc cấp Danh từ giống đực (kiến trúc) nền bậc cấp -
Stylographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy -
Stylographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem stylographe Tính từ Xem stylographe Encre stylographique mực bút máy -
Stylolite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vấu trụ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vấu trụ -
Stylomine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút chì máy Danh từ giống đực Bút chì máy -
Stylopode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học vật học) gốc vòi nhụy 1.2 (động vật học) đùi Danh từ giống đực... -
Styptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm săn da, làm se da 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc săn da, thuốc làm se da Tính từ... -
Styracine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xtiraxin Danh từ giống cái ( hóa học) xtiraxin -
Styrax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ đề 1.2 An tức hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Styrol
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực styrolène styrolène -
Stérile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sinh sản; không sinh nở, vô sinh 1.2 Cằn cỗi 1.3 Vô bổ, vô ích 1.4 Vô khuẩn 2 Danh từ giống đực... -
Stériliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cằn cỗi 1.2 Làm tuyệt sinh sản 1.3 Khử khuẩn, tiệt trùng 1.4 Làm cho mất tác dụng,... -
Stérilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không sinh sản, sự không sinh đẻ 1.2 Sự vô khuẩn, sự vô trùng 1.3 Sự cằn cỗi; sự... -
Su
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.