- Từ điển Pháp - Việt
Sublimateur
Xem thêm các từ khác
-
Sublimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăng hoa 1.2 (nghĩa bóng) sự thanh cao hóa Danh từ giống cái Sự thăng hoa La sublimation du... -
Sublime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao cả, cao thượng, tuyệt vời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái cao cả, cái cao thượng; cái tuyệt vời... -
Sublimenent
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) cao cả, (một cách) cao thượng; (một cách) tuyệt vời Phó từ (một cách) cao cả, (một cách)... -
Sublimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thăng hoa 1.2 (nghĩa bóng) thanh cao hóa Ngoại động từ Làm thăng hoa Sublimer le soufre làm thăng... -
Subliminal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) dưới ngưỡng ý thức Tính từ (tâm lý học) dưới ngưỡng ý thức -
Subliminale
Mục lục 1 Xem subliminal Xem subliminal -
Sublingual
Mục lục 1 (giải phẫu) dưới lưỡi (giải phẫu) dưới lưỡi Artère sublingual động mạch dưới lưỡi -
Sublinguale
Mục lục 1 Xem sublingual Xem sublingual -
Sublinguite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến dưới lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến dưới lưỡi -
Sublunaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa trái đất và mặt trăng 1.2 (đùa cợt; từ cũ nghĩa cũ) ở trần thế Tính từ Giữa trái đất... -
Subluxation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sai khớp Danh từ giống cái (y học) sự sai khớp Subluxation de l\'épaule sự sai... -
Subluxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm sai khớp Ngoại động từ (y học) làm sai khớp Subluxer le maxillaire inférieur làm... -
Submarginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) cạnh rìa Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) cạnh rìa Tache submarginale... -
Submarginale
Mục lục 1 Xem submarginal Xem submarginal -
Submembraneuse
Mục lục 1 Xem submembraneux Xem submembraneux -
Submembraneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng màng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng màng élytre... -
Submerger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngập, tràn ngập Ngoại động từ Làm ngập, tràn ngập Inondation qui submerger la campagne lụt... -
Submersible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị ngập 1.2 (thực vật học) chìm xuống nước sau khi ra hoa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu... -
Submersion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngập 1.2 Sự chìm Danh từ giống cái Sự ngập La submersion des rives sự ngập bờ Sự chìm... -
Subodorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đoán chừng, đoán thấy 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh hơi thấy Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.