- Từ điển Pháp - Việt
Sulfurique
Xem thêm các từ khác
-
Sulfurisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xử lý (bằng) axit sunfuric Danh từ giống cái Sự xử lý (bằng) axit sunfuric Papier sulfurisé... -
Sulfuriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý (bằng) axit sunfuric Ngoại động từ Xử lý (bằng) axit sunfuric -
Sulfuryle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sunfurila Danh từ giống đực ( hóa học) sunfurila -
Sulky
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đua ngựa Danh từ giống đực Xe đua ngựa -
Sulpicien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) giáo đoàn Thánh Xun-pít 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) giáo sĩ giáo đoàn Thánh... -
Sulpicienne
Mục lục 1 Xem sulpicien Xem sulpicien -
Sultan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 Vua (một số nước Hồi giác) Danh từ giống đực Vua Thổ Nhĩ Kỳ Vua... -
Sultanat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngôi vua Hồi 1.2 Vương quốc Hồi Danh từ giống đực Ngôi vua Hồi Vương quốc Hồi -
Sultane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàng hậu (ở nước Hồi giáo) Danh từ giống cái Hoàng hậu (ở nước Hồi giáo) poule sultane... -
Sulvanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sunvanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sunvanit -
Sulvinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xunvinit (hơi ngạt) Danh từ giống cái Xunvinit (hơi ngạt) -
Sumac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muối Danh từ giống đực (thực vật học) cây muối sumac fauxvernis... -
Summum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tuyệt đỉnh Danh từ giống đực Tuyệt đỉnh Le summum de la gloire tuyệt đỉnh vinh quang -
Sunlight
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn chiếu mạnh (để quay phim) Danh từ giống đực Đèn chiếu mạnh (để quay phim) -
Sunna
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chính giáo Hồi Danh từ giống cái (tôn giáo) chính giáo Hồi -
Sunnite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo đồ chính giáo Hồi Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo đồ chính giáo Hồi -
Super
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) hút 2 Nội động từ 2.1 (hàng hải) bị tắc Ngoại động từ (tiếng địa... -
Super-ordre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) liên bộ Danh từ giống đực (sinh vật học) liên bộ -
Superalliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) siêu hợp kim Danh từ giống đực (kỹ thuật) siêu hợp kim -
Superbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt đẹp 1.2 Tuyệt vời 1.3 (văn học) nguy nga, lộng lẫy; oai vệ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kiêu ngạo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.