- Từ điển Pháp - Việt
Suroxyder
Xem thêm các từ khác
-
Surpassable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vượt hơn Tính từ Có thể vượt hơn -
Surpassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự vượt hơn, sự trội hơn Danh từ giống đực (văn học) sự vượt hơn, sự... -
Surpasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt quá 1.2 Hơn, trội hơn Ngoại động từ Vượt quá Maison sui surpasse ses voisines de deux étages... -
Surpaye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự mua đắt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thưởng thêm Danh từ giống cái (thương... -
Surpayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả quá mức cho, trả thừa cho 1.2 Mua đắt 1.3 Phản nghĩa Sous-payer. Ngoại động từ Trả quá... -
Surpeuplement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng quá đông dân, nạn nhân mãn 1.2 (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở... -
Surpeuplé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá đông dân 1.2 (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở (nhà) 2 Phản nghĩa 2.1 Dépeuplé désert... -
Surplace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) tư thế ngồi thăng bằng trên xe (lúc xuất phát đua xe đạp) Danh từ... -
Surplis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) áo lễ khoác ngoài Danh từ giống đực (tôn giáo) áo lễ khoác ngoài -
Surplomb
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chìa ra 1.2 Phần chìa ra Danh từ giống đực Sự chìa ra Rocher en surplomb tảng đá chìa... -
Surplombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng 1.2 Chìa ra Tính từ Nghiêng Chìa ra -
Surplombante
Mục lục 1 Xem surplombant Xem surplombant -
Surplombement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiêng 1.2 Sự chìa ra Danh từ giống đực Sự nghiêng Sự chìa ra -
Surplomber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghiêng 2 Ngoại động từ 2.1 Chìa ra ở trên 2.2 Nhô cao trên Nội động từ Nghiêng Mur qui surplombe... -
Surplus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số dôi, số thừa 1.2 ( số nhiều) số hàng ế 1.3 (quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến... -
Surpopulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số dân quá đông Danh từ giống cái Số dân quá đông Résoudre le problème de la surpopulation... -
Surprenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị Tính từ Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị Nouvelle surprenante... -
Surprenante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái surprenant surprenant -
Surprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt được quả tang, tóm được, chộp được 1.2 Đánh úp, tập kích, đột kích 1.3 Đến thăm... -
Surpresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy tăng nén Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy tăng nén
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.