- Từ điển Pháp - Việt
Symbiotique
Xem thêm các từ khác
-
Symbole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng trưng, biểu tượng 1.2 Ký hiệu 1.3 (tôn giáo) tín điều Danh từ giống đực Tượng... -
Symbolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tượng trưng, biểu tượng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Ký hiệu học 1.4 Hệ ký hiệu 1.5 (tôn giáo) tín... -
Symboliquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tượng trưng Phó từ (một cách) tượng trưng Recevoir symboliquement un petit salaire nhận tượng... -
Symbolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tượng trưng hóa Danh từ giống cái Sự tượng trưng hóa Symbolisation de l\'idée sự tượng... -
Symboliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tượng trưng ( hóa) 1.2 Tượng trưng cho Ngoại động từ Tượng trưng ( hóa) Symboliser le paix... -
Symbolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào tượng trưng (trong (văn học)); xu hướng tượng trưng (trong nghệ thuật) Danh từ... -
Symboliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào tượng trưng Tính từ symbolisme symbolisme Danh từ Người theo phong trào... -
Symmachie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) liên minh phòng thủ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) liên minh phòng thủ... -
Sympa
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sympathique 2 3 3 -
Sympathalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) chứng đau thần kinh giao cảm -
Sympathectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt đoạn dây thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) thủ thuật... -
Sympathicectomie
Mục lục 1 Xem sympathectomie Xem sympathectomie -
Sympathicolytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kìm thần kinh giao cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất kìm thần kinh giao cảm Tính từ Kìm thần kinh... -
Sympathicotonie
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) chứng vượng thần kinh giao cảm 1.2 Phản nghĩa Vagotonie. Danh từ (y học) chứng vượng thần... -
Sympathicotonique
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người vượng thần kinh giao cảm Danh từ (y học) người vượng thần kinh giao cảm -
Sympathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiện cảm, cảm tình 1.2 Sự thông cảm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao cảm 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Sympathique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh giao cảm 1.2 Dễ thương, đáng yêu 1.3 (thân mật) rất... -
Sympathiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với lòng thiện cảm, với cảm tình Phó từ Với lòng thiện cảm, với cảm tình Accueillir sympathiquement... -
Sympathisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cảm tình (với một đảng phái) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hợp, ăn ý 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Sympathisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái sympathisant sympathisant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.