Xem thêm các từ khác
-
Synapture
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn lá mít Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn lá mít -
Synarchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể đa thủ Danh từ giống cái Chính thể đa thủ -
Synarchique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa thủ Tính từ Đa thủ -
Synarthrodial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ synarthrose synarthrose -
Synarthrodiale
Mục lục 1 Xem synarthrodial Xem synarthrodial -
Synarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bất động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bất động -
Synase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sinaza, men tổng hợp Danh từ giống cái ( hóa học) sinaza, men tổng hợp -
Synaspisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự tiến quân liền mộc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) sự tiến... -
Synaxaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập truyện thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) tập truyện thánh -
Syncarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả tụ Danh từ giống đực (thực vật học) quả tụ -
Syncheilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết vá môi Danh từ giống cái (y học) vết vá môi -
Synchisis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sỵ nhuyễn thể kính Danh từ giống đực (y học) sỵ nhuyễn thể kính -
Synchondrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bán động sụn Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bán động sụn -
Synchrocyclotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xincroxiclotron Danh từ giống đực (vật lý học) xincroxiclotron -
Synchrone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng bộ 1.2 Phản nghĩa Asynchrone. Tính từ Đồng bộ Oscillations synchrones de deux pendules dao động đồng... -
Synchronie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) tính đồng đại Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính đồng đại -
Synchronique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng đại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời 1.3 Phản nghĩa Diachronique. Tính từ Đồng đại (từ cũ,... -
Synchroniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) đồng thời -
Synchronisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng bộ hóa, sự điều độ Danh từ giống cái Sự đồng bộ hóa, sự điều độ -
Synchroniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng bộ hóa, điều độ 1.2 Phản nghĩa Désynchroniser. Ngoại động từ Đồng bộ hóa, điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.