- Từ điển Pháp - Việt
Synclinal
|
Danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) nếp lõm
Xem thêm các từ khác
-
Synclinorium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) phức nếp lõm Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) phức nếp... -
Synclitisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự lọt đồng trục (của đầu thai) Danh từ giống đực (y học) sự lọt đồng... -
Syncopal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngất Tính từ (y học) ngất Respiration syncopale sự thở ngất -
Syncopale
Mục lục 1 Xem syncopal Xem syncopal -
Syncope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ngất 1.2 (âm nhạc) nhấn lệch 1.3 (ngôn ngữ học) sự rụng âm Danh từ giống... -
Syncoper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) nhấn lệch 1.2 (ngôn ngữ học) từ cũ nghĩa cũ cho rụng, lược 1.3 Nội động từ... -
Syncristallisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đồng kết tinh Tính từ Có thể đồng kết tinh -
Syncristallisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự đồng kết tinh Danh từ giống cái (vật lý học) sự đồng kết tinh -
Syncristalliser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (vật lý học) đồng kết tinh Nội động từ (vật lý học) đồng kết tinh -
Syncrétisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết hổ lốn 1.2 Hỗn hợp 1.3 (tâm lý học) tri giác lờ mờ Danh từ giống đực Thuyết... -
Syncytial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ syncytium syncytium -
Syncytium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hợp bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) hợp... -
Syndactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính ngón Tính từ Dính ngón Oiseau syndactyle chim dính ngón -
Syndactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật dính ngón Danh từ giống cái (y học) tật dính ngón -
Synderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da sợi nén Danh từ giống đực Da sợi nén -
Syndesmologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) dây chằng Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) dây chằng -
Syndesmopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định dây chằng khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định... -
Syndesmophyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dây chằng xương hóa Danh từ giống đực (y học) dây chằng xương hóa -
Syndesmotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây chằng khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây chằng... -
Syndic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đại diện (một tập đoàn) 1.2 Ủy viên khánh tiết (của hội đồng thành phố Pa-ri)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.