- Từ điển Pháp - Việt
Systématiser
Xem thêm các từ khác
-
Systématisé
Tính từ (y học) có hệ thống Affection systématisée bệnh có hệ thống -
Syzygie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) kỳ sóc vọng Danh từ giống cái (thiên (văn học)) kỳ sóc vọng Marée de... -
Syzygium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) câu gioi Danh từ giống đực (thực vật học) câu gioi -
Sèche
== Xem sec -
Sèche-cheveux
Danh từ giống đực (không đổi) Máy sấy tóc -
Sève
Danh từ giống cái (thực vật học) nhựa Sève brute nhựa nguyên Sève élaborée nhựa luyện (nghĩa bóng) nhựa sống Jeunesse pleine... -
Sèvres
Danh từ giống đực (đồ) sứ Xe-vrơ -
Séance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc họp, buổi họp 1.2 Buổi 1.3 (thân mật) tấn kịch 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự dự hội... -
Séant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đúng lẽ, lịch sự 1.2 Hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Malséant [[]] Tính từ (văn học) đúng lẽ, lịch... -
Sébacé
Tính từ (sinh vật học, y học) [thuộc [bã nhờn Glande sébacée tuyến bã nhờn -
Sébaste
Danh từ giống đực (động vật học) cá quân -
Sébile
Danh từ giống cái Bát gỗ tendre la sébile ăn xin -
Séborrhée
Danh từ giống cái (xem) chứng tăng tiết bã nhờn -
Sébum
Danh từ giống đực (sinh vật học) bã nhờn -
Sécable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cắt ra, có thể chia ra 2 Phản nghĩa 2.1 Insécable [[]] Tính từ Có thể cắt ra, có thể chia ra... -
Sécant
Tính từ (toán học) cắt Droite sécante đường cắt, cát tuyến -
Sécante
Tính từ (toán học) cắt Droite sécante đường cắt, cát tuyến -
Sécateur
Danh từ giống đực Kéo cắt cây -
Sécession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ly khai 2 Phản nghĩa 2.1 Fédération réunion [[]] Danh từ giống cái Sự ly khai Guerre de Sécession... -
Séchage
Danh từ giống đực Sự phơi khô, sự sấy khô Sự khô Le séchage d\'une peinture sự khô sơn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.