- Từ điển Pháp - Việt
Télé
Danh từ giống đực (thân mật)
(viết tắt télévision) truyền hình
(viết tắt của tévéviseur) máy thu hình
Xem thêm các từ khác
-
Télé-enseignement
Danh từ giống đực Sự giảng dạy từ xa (qua vô tuyến...) -
Télécabine
== Xem télébenne -
Télécinéma
Danh từ giống đực Máy truyền hình điện ảnh Truyền hình điện ảnh -
Télécommande
Danh từ giống cái Sự điều khiển từ xa -
Télécommander
Ngoại động từ điều khiển từ xa Télécommander l\'explosion d\'une fusée điều khiển từ xa sự nổ một tên lửa -
Télécommunication
Danh từ giống cái Hệ thống thông tin từ xa; hệ thống viễn thông -
Télécopie
Danh từ giống cái Sự sao truyền (tài liệu) -
Télédistribution
Danh từ giống cái Sự truyền phối (truyền hình) -
Téléférique
Tính từ, danh từ giống đực Như téléphérique -
Téléga
Danh từ giống cái Xe ngựa chở hàng (bốn bánh ở Nga xưa) -
Télégramme
Danh từ giống đực Bức điện báo -
Télégraphe
Danh từ giống đực Máy điện báo Cục điện báo -
Télégraphie
Danh từ giống cái điện báo télégraphie sans fil điện báo radiô; điện báo vô tuyến -
Télégraphier
động từ đánh điện, gởi điện Télégraphier une nouvelle đánh điện một tin Il faut lui télégraphier phải đánh điện cho nó... -
Télégraphique
Tính từ Xem télégraphie Code télégraphique mã điện báo Réponse télégraphique trả lời bằng điện báo Style télégraphique văn... -
Télégraphiquement
Phó từ Bằng điện báo Transmettre télégraphiquement un ordre truyền lệnh bằng điện báo -
Télégraphiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 điện báo 2 Danh từ 2.1 Nhân viên điện báo, điện báo viên 2.2 Người phát điện báo (đưa điện báo... -
Téléguidage
Danh từ giống đực Sự hướng dẫn từ xa -
Téléguider
Ngoại động từ Hướng dẫn từ xa Téléguider une fusée hướng dẫn một tên lửa từ xa -
Téléimprimeur
Danh từ giống đực Như télétype
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.