Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ténébreux

Mục lục

Tính từ

Tối tăm âm u
Bois ténébreux
rừng âm u
ám muội
Ténébreux desseins
ý đồ ám muội
Mờ mịt tối mò
Passé ténébreux
quá khứ mờ mịt
Style ténébreux
lời văn tối mò ủ dột
un beau ténébreux
con người ủ dột

Phản nghĩa

Brillant clair lumineux [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Tépale

    Danh từ giống đực (thực vật học) cánh bao hoa
  • Téphrite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tefrit
  • Téphronie

    Danh từ giống cái (động vật học) bướm địa y
  • Tépide

    Tính từ ��m Salle tépide phòng ấm
  • Tératogène

    Tính từ (y học) sinh quái thai Agents téralogènes tác nhân sinh quái thai
  • Tératogénique

    Tính từ Xem tératogénie
  • Tératologie

    Danh từ giống cái (y học) quái thai học
  • Tératologique

    Tính từ Xem tératologie
  • Tératologiste

    == Xem tératologue
  • Tératologue

    Danh từ Nhà quái thai học
  • Tératome

    Danh từ giống đực (y học) u quái
  • Tératoscopie

    Danh từ giống cái Phép bói quái tượng
  • Térébenthine

    Danh từ giống cái Nhựa thông
  • Térébinthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhựa điều
  • Térébrant

    Tính từ (động vật học) đục lỗ Insectes térébrants sâu bọ đục lỗ (y học) khoét sâu Douleur térébrante đau xuyên
  • Térébrer

    Ngoại động từ đục khoan
  • Tétanie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh co cứng cơ
  • Tétanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tétanos 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh uốn ván Tính từ Xem tétanos Malade tétanique người mắc bệnh...
  • Tétanisation

    Danh từ giống cái (y học) sự làm co cứng cơ
  • Tétaniser

    Ngoại động từ (y học) làm co cứng cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top