- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Tachina
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi hoa Danh từ giống đực (động vật học) ruồi hoa -
Tachisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) hội họa mảng Danh từ giống đực (nghệ thuật) hội họa mảng -
Tachiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ họa mảng Danh từ Họa sĩ họa mảng -
Tachistoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nhìn nhanh Danh từ giống đực Máy nhìn nhanh -
Tachistoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn nhanh Tính từ Nhìn nhanh -
Tachyarythmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn nhịp nhanh Danh từ giống cái (y học) chứng loạn nhịp nhanh -
Tachycardie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạnh nhanh 1.2 Phản nghĩa Bradycardie. Danh từ giống cái... -
Tachydrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tachidrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tachidrit -
Tachygraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tốc độ ký Danh từ giống đực Tốc độ ký -
Tachygraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối viết tốc ký Danh từ giống cái Lối viết tốc ký -
Tachygraphique
Mục lục 1 Tính từ tốc ký Tính từ tốc ký -
Tachymètre
Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) tốc kế vòng -
Tachyphagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói ăn nhanh Danh từ giống cái (y học) thói ăn nhanh -
Tachyphylaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự miễn dịch nhanh Danh từ giống cái (y học) sự miễn dịch nhanh -
Tachyphémie
Danh từ giống cái Chứng nói nhanh -
Tachystolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nhịp tâm thu nhanh Danh từ giống cái (y học) nhịp tâm thu nhanh -
Tachéographe
Danh từ giống đực (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) máy họa đồ -
Tachéomètre
Danh từ giống đực Máy takê, máy toàn đạc -
Tachéométrie
Danh từ giống cái Phép toàn đạc -
Tacite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngầm, mặc nhiên 1.2 Phản nghĩa Exprimé, formel, manifeste. Tính từ Ngầm, mặc nhiên Consentement tacite sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.