- Từ điển Pháp - Việt
Tain
|
Danh từ giống đực
Thủy (tráng gương)
(kỹ thuật) dung dịch mạ thiếc
Đồng âm Teint, thym, tin.
Xem thêm các từ khác
-
Tainiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tainiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tainiolit -
Taire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không nói ra, im đi 2 Phản nghĩa Dire, confesser, publier 2.1 Faire taire làm im đi, làm câm họng Ngoại... -
Taisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con lửng (động vật họ chồn) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Takadiastase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza -
Takang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương tacang Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương tacang -
Takaout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụn hoa liễu bách (dùng thuộc da dê, da cừu) Danh từ giống đực Mụn hoa liễu bách (dùng... -
Talaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dài đến gót Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) dài đến gót Robe talaire áo dài đến gót -
Talalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau gót Danh từ giống cái (y học) chứng đau gót -
Talapoin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà sư ( Thái Lan, Miến Điện) Danh từ giống đực (tôn giáo) nhà sư ( Thái Lan,... -
Talauma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây giồi -
Talbin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc -
Talc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) tan Danh từ giống đực (khoáng vật học) tan Poudre de talc bột tan -
Talcachiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá phiến tan, tansit Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá phiến tan,... -
Talcaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ talc talc -
Taled
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực taleth taleth -
Talent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài, tài năng 1.2 Người có tài, người tài năng 1.3 (sử học) ta lăng (đơn vị trọng lượng... -
Talentueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái talentueux talentueux -
Talentueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tài ba Phó từ Tài ba -
Talentueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có tài, tài ba Tính từ (thân mật) có tài, tài ba -
Taler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập 1.2 (nghĩa bóng) cắn rứt Ngoại động từ Làm giập Taler les fruits làm giập quả (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.