Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tampon

Mục lục

Danh từ giống đực

Nút
tampon de bois
nút gỗ
Chốt đóng đinh (miếng gỗ đóng vào tường để đóng đinh lên trên)
Nắp
Tampon d'égout
nắp cống
Nùi (để đánh véc ni, xoa sơn)
Vernir une armoire au tampon
đánh véc ni cái tủ bằng nùi
(y học) nút gạc
Tấm đệm, chất đệm
Tampon de wagon
tấm đệm toa xe lửa
Etat tampon
nước đệm
Zone tampon
vùng đệm
Solution tampon
dung dịch đệm
Con dấu
Apposer le tampon sur une lettre
đóng dấu vào thư
Le tampon de la poste
dấu bưu điện
(từ cũ; nghĩa cũ) mũ cát két bẹt
(từ cũ; nghĩa cũ) lính hầu
en tampon
vo viên lại
tampon buvard
bàn thấm
tampon encreur
hộp mực dấu

Xem thêm các từ khác

  • Tamponnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thúc vào nhau (toa xe) sự húc nhau (hai chuyến xe lửa) 1.2 (y học) sự nhét gạc, sự nhồi...
  • Tamponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng nùi 1.2 Lau bằng nút gạc 1.3 Lau 1.4 (y học) nhét gạc, nhồi gạc 1.5 Thúc, húc 1.6...
  • Tamponneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Húc vào xe khác Tính từ Húc vào xe khác Train tamponneur xe lửa húc vào xe lửa khác autos tamponneuses trò...
  • Tamponneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamponneur tamponneur
  • Tamponnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục đột tường đóng chốt Danh từ giống đực Đục đột tường đóng chốt
  • Tamponnoir

    Mục lục 1 Xem tamponnier Xem tamponnier
  • Tamus

    Mục lục 1 Xem tamier Xem tamier
  • Tan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột vỏ thuộc da 1.2 Đồng âm Tant, taon, temps. Danh từ giống đực Bột vỏ thuộc da Đồng...
  • Tan-sad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô) Danh từ giống đực Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô)
  • Tanacetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tanagra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Tượng đất tanagra (sản xuất ở ta-na-gra, Hy Lạp) 1.2 (nghĩa bóng) cô...
  • Tanaisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) quở mắng Ngoại động từ (văn học) quở mắng tancer un enfant quở mắng một đứa...
  • Tanche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tanche 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá chép nhớt cá tinca Bản mẫu:Tanche Danh từ giống cái...
  • Tandem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp hai người đạp, xe tăngdem 1.2 (thân mật) đôi, cặp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) xe hai...
  • Tandis que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Trong khi 1.2 Còn như 1.3 Đáng lẽ Liên ngữ Trong khi Ils s\'amusent tandis que vous travaillez chúng nó chơi...
  • Tangage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải, hàng không) sự rập rình, sự lắc dọc Danh từ giống đực (hàng hải, hàng...
  • Tangavaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tangavait Danh từ giống cái (khoáng vật học) tangavait
  • Tangelo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cam bưởi (lai giữa bưởi và cam đường) Danh từ giống đực (thực vật...
  • Tangence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự tiếp tuyến, sự tiếp xúc Danh từ giống cái (toán học) sự tiếp tuyến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top