- Từ điển Pháp - Việt
Taphrinales
Xem thêm các từ khác
-
Tapi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núp, nấp 1.2 Đồng âm Tapis. Tính từ Núp, nấp Un oiseau tapi dans le buisson một con chim núp trong bụi Đồng... -
Tapie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tapi tapi -
Tapin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lính trống 1.2 (thông tục) sự chèo kéo khách (gái điếm),... -
Tapioca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột sắn hột 1.2 Canh bột sắn Danh từ giống đực Bột sắn hột Canh bột sắn -
Tapiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tapiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tapiolit -
Tapion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng biển lặng Danh từ giống đực Khoảng biển lặng -
Tapir
Mục lục 1 Bản mẫu:Tapir 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) heo vòi 1.3 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt... -
Tapis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thảm 1.2 Khăn trải (bàn...) Danh từ giống đực Thảm Tapis d\'escalier thảm cầu thang Tapis... -
Tapis-brosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chùi chân Danh từ giống đực Tấm chùi chân -
Tapis-franc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quán rượu bất lương (nơi tụ hợp của bọn gian phi) Danh từ giống... -
Tapissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) phủ đất Tính từ (thực vật học) phủ đất Plante tapissante cây phủ đất -
Tapissante
Mục lục 1 Xem tapissant Xem tapissant -
Tapisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng màn trướng, phủ màn trướng Ngoại động từ Căng màn trướng, phủ màn trướng Tapisser... -
Tapisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thảm treo tường, giấy bồi tường 1.2 Thảm thêu 1.3 Nghề dệt thảm Danh từ giống cái... -
Tapissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt thảm 1.2 Người bồi tường, người trang trí màn trướng 1.3 Thợ bọc (nệm ghế...)... -
Tapissière
Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) xe ngựa chở đồ (của thợ) bọc ghế -
Tapon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nắm vo viên lại Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) nắm vo viên lại... -
Taponnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự uốn xoăn tóc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự uốn xoăn... -
Tapotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ vỗ Danh từ giống đực Sự vỗ vỗ -
Tapoter
Mục lục 1 Động từ 1.1 Vỗ vỗ 1.2 (thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô) Động từ Vỗ vỗ Tapoter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.