Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taxon

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) cấp phân loại, đơn vị phân loại

Xem thêm các từ khác

  • Taxonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chép phân loại Danh từ giống cái Chép phân loại
  • Taxonomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxonomie taxonomie
  • Taxonomiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà phân loại Danh từ Nhà phân loại
  • Taxus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông đỏ
  • Tayaut

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ taiaut taiaut
  • Taylorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp dụng phương pháp tay-lo Danh từ giống cái Sự áp dụng phương pháp tay-lo Taylorisation...
  • Tayloriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Áp dụng phương pháp tay-lo vào (một quy trình sản xuất một nhà máy) Ngoại động từ Áp dụng...
  • Taylorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp tay-lo (hợp lý hóa lao động) Danh từ giống đực Phương pháp tay-lo (hợp lý...
  • Taylorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tailorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tailorit
  • Taïaut

    Thán từ (săn bắn) uẩy! uẩy! (tiếng người đi săn giục chó đuổi thú)
  • Taïga

    Danh từ giống đực Rừng taiga
  • Tb

    Mục lục 1 ( hóa học) tecbi (ký hiệu) ( hóa học) tecbi (ký hiệu)
  • Tc

    Mục lục 1 ( hóa học) tecnexi (ký hiệu) ( hóa học) tecnexi (ký hiệu)
  • Tcharchaf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạng che mặt (của phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Mạng che mặt (của phụ nữ...
  • Tchernoziom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý địa chất) secnozem, đất đen Danh từ giống đực (địa lý địa chất) secnozem,...
  • Tchervonetz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng secvonet (tiền Nga cũ) Danh từ giống đực Đồng secvonet (tiền Nga cũ)
  • Tchèque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tiệp 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Tiệp Tính từ (thuộc) Tiệp Danh từ giống...
  • Tchécoslovaque

    Tính từ (thuộc) Tiệp Khắc
  • Te

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mày, anh, chị; với mày, với anh, với chị; cho mày, cho anh, cho chị Đại từ Mày, anh, chị; với mày,...
  • Te deum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, âm nhạc) bài tụng chúa 1.2 (tôn giáo) lễ tụng chúa Danh từ giống đực (tôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top