- Từ điển Pháp - Việt
Tendancieuse
Xem thêm các từ khác
-
Tendancieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Phó từ Có dụng ý, có động cơ Interpréter tendancieusement giải thích có dụng... -
Tendancieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Tính từ Có dụng ý, có động cơ Propos tendancieux những lời nói có dụng... -
Tendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhắm tới, nhắm để Tính từ Nhắm tới, nhắm để Requête tendante à đơn nhằm..., đơn để... -
Tendante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendant tendant -
Tendelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải che (thuyền xe) Danh từ giống đực Vải che (thuyền xe) -
Tender
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa than nước, xe than nước Danh từ giống đực (đường sắt) toa than nước,... -
Tenderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (săn bắn) 1.1 Lối săn chăng bẫy 1.2 Bãi chăng bẫy Danh từ giống cái (săn bắn) Lối săn chăng... -
Tendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăng, người giăng 1.2 Ống vặn căng, cái căng 1.3 Tăng đơ (ở xe đạp) Danh từ... -
Tendeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chăng, người giăng Danh từ giống cái Người chăng, người giăng -
Tendineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendineux tendineux -
Tendineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gân 1.2 (có) nhiều gân Tính từ (thuộc) gân Fibre tendineuse sợi gân (có) nhiều gân Viande tendineuse... -
Tendinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm gân Danh từ giống cái (y học) viêm gân -
Tendoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào phơi dây phơi 1.2 (ngành dệt) cái ngáng then ngực (trong khung cửi) Danh từ giống đực... -
Tendon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gân Danh từ giống đực (giải phẫu) gân Tendon d\'Achille gân gót (chân) -
Tendre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm 1.2 Non 1.3 Dịu dàng 1.4 Âu yếm thắm thiết 1.5 Nhạt 1.6 Phản nghĩa Coriace, dur, cruel, froid, insensible,... -
Tendrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Âu yếm thắm thiết Phó từ Âu yếm thắm thiết Embrasser tendrement ôm hôn thắm thiết -
Tendresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình âu yếm 1.2 ( số nhiều) cử chỉ âu yếm 1.3 (thân mật) sự thích thú 1.4 Phản nghĩa... -
Tendret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm yếu Tính từ Mềm yếu -
Tendreté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mềm (của thịt...) 2 Phản nghĩa 2.1 Dureté [[]] Danh từ giống cái Tính mềm (của thịt...)... -
Tendron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lườn có sụn (của bò, bê) 1.2 (thực vật học) chồi con 1.3 (thân mật, từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.