- Từ điển Pháp - Việt
Termite
Xem thêm các từ khác
-
Termitière
Danh từ giống cái Tổ mối -
Termitophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mối Tính từ Ăn mối Fourmis termitophages kiến ăn mối -
Termitophiles
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Động vật ưa mối Danh từ giống đực số nhiều Động vật ưa mối -
Ternaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tam phân, tam nguyên 1.2 (thơ ca, âm nhạc) phân ba 1.3 ( hóa học) (gồm) ba nguyên tố Tính từ... -
Terne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ xỉn, lờ đờ 1.2 Tẻ, tẻ nhạt Tính từ Mờ xỉn, lờ đờ Blanc terne màu trắng xỉn Oeil terne mắt... -
Ternir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mờ đi, làm xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) làm lu mờ 2 Nội động từ 2.1 Mờ đi, xỉn đi Ngoại... -
Ternissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm mờ đi, sự làm xỉn đi 1.2 Sự làm lu mờ đi Danh từ... -
Ternissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mờ đi, sự xỉn đi 1.2 Chỗ bị mờ, chổ bị xỉn Danh từ giống cái Sự mờ đi, sự... -
Terpine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) tecpin Danh từ giống cái (dược học) tecpin -
Terpinéol
Danh từ giống đực (hóa học) tecpineola -
Terpène
Danh từ giống đực (hóa học) tecpen -
Terpénique
Tính từ (hóa học) xem terpène Composés terpéniques hợp chất tecpen -
Terra-rossa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) đất teraroxa (đất đỏ trên đá vôi) Danh từ giống cái (địa lý;... -
Terrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bùn công Danh từ giống cái Phân bùn công -
Terrafungine
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oxytétracycline oxytétracycline -
Terrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô lúa rau Danh từ giống đực (sử học) tô lúa rau -
Terrailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ đất (về mùa đông) Ngoại động từ (nông nghiệp) phủ đất (về mùa đông)... -
Terrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất, đất đai 1.2 Mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất 1.3 Bãi sân 1.4 Địa thế 1.5 (nghĩa... -
Terramare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) di chỉ nhà sàn 1.2 Tính từ 1.3 (khảo cổ học) (thuộc) di chỉ nhà sàn Danh... -
Terrapin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rùa kim cương (rùa nước ngọt nuôi ở Mỹ) Danh từ giống đực (động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.