- Từ điển Pháp - Việt
Tintin
Xem thêm các từ khác
-
Tintinnabulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kêu loong coong Tính từ (văn học) kêu loong coong Des voitures tintinnabulantes những chiếc xe kêu... -
Tintinnabulante
Mục lục 1 Xem tintinnabulant Xem tintinnabulant -
Tintinnabuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) kêu loong coong Nội động từ (văn học) kêu loong coong Grelot qui tintinnabule nhạc kêu... -
Tintouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Tiếng ồn ào 1.2 (nghĩa bóng) điều bực mình, điều phiền muộn Danh từ giống... -
Tione
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chọc mọc, cây trôm nước Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Tipule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) muỗi nhện Danh từ giống cái (động vật học) muỗi nhện -
Tique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu...) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Tiquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thú y học) có tật nuốt hơi (ngựa) 1.2 (thân mật) nhăn nhó khó chịu Nội động từ (thú y... -
Tiqueture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lấm chấm, vẻ lốm đốm Danh từ giống cái Lấm chấm, vẻ lốm đốm Tiqueture d\'un oeillet... -
Tiqueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) có tật nuốt hơi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thú y học) ngựa có tật nuốt hơi 1.4 (tâm... -
Tir
Mục lục 1 Bản mẫu:Tir 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự bắn, cánh bắn, đường bắn 2.2 Trường bắn 2.3 Loạt đạn 2.4 (thể... -
Tirade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sân khấu trường thoại Danh từ giống cái (văn học) sân khấu trường thoại -
Tirage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo 1.2 Sự thông gió 1.3 Sự in, bản in, số lượng in 1.4 Sự rút (thăm); sự xổ số... -
Tiraillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắn đì đà đì đẹt Danh từ giống đực Sự bắn đì đà đì đẹt Bruit du tiraillage... -
Tiraillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co 1.2 Sự đau quặn 1.3 ( số nhiều) mối mâu thuẫn Danh từ... -
Tirailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lôi lôi kéo kéo 1.2 (nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân 2 Nội động từ 2.1 Bắn đì đà... -
Tiraillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự lôi lôi kéo kéo lung tung 1.2 Hỏa lực của lính biệt kích Danh... -
Tirailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính biệt kích, lính quân tán 1.2 (nghĩa bóng) người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa... -
Tirant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thắt miệng (túi) 1.2 Má (giày) 1.3 (kiến trúc) thanh giằng 1.4 Gân (ở thịt bò...) 1.5... -
Tirasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) lưới kéo đất (để đánh chim đa đa, gà gô...) 1.2 (âm nhạc) bàn đạp (ở đàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.